Máy Photocopy Màu Khổ A3 Canon imageRUNNER ADVANCE C3320

Loại máy |
Máy photocopy laser màu đa chức năng |
|
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
|
Khổ giấy |
Khay giấy 1: |
A4, B5, A5, khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 297 x 215.9mm) |
Khay giấy 2: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, FLS, F4A và khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch,DL) |
|
Khay tay: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FLS, F4A khổ chọn thêm (98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5) |
|
Độ phân giải |
Bản quét: |
600 x 600dpi |
Bản sao: |
600 x 600dpi |
|
Bản in: |
1200 x 1200dpi |
|
Tốc độ sao chụp/in |
A4: |
20 trang/phút (màu/trắng đen) |
A3: |
15 trang/phút (màu/trắng đen) |
|
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
Bản màu: |
8.2 giây |
Bản đen trắng: |
5.9 giây |
|
Thời gian làm nóng máy |
Từ khi bật nguồn không khởi động nhanh: |
34 giây |
Từ lúc bật nguồn có khởi động nhanh: |
10 giây |
|
Khi ở chế độ nghỉ: |
10 giây |
|
Sao chụp/in nhiều bản |
1 đến 999 bản |
|
Phóng to |
Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ: |
25 - 400% |
Trọng lượng giấy |
Cassette: |
52 đến 220gsm |
Khay tay: |
52 đến 256gsm |
|
Định lượng giấy |
Khay 1, 2: |
550 tờ x 2 khay cassette (80gsm) |
Khay tay: |
100 tờ (80gsm) |
|
CPU |
1,66GHz |
|
Bộ nhớ |
2GB RAM |
|
Ổ đĩa cứng |
250 GB |
|
Kết nối giao tiếp mạng |
Kết nối mạng làm việc: |
Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T (RJ-45) |
Các kết nối khác: |
USB 2.0 x 2 (máy chủ), USB 2.0 (Device) |
|
Nguồn điện |
220-240V AC, 50 / 60Hz, 4.0A |
|
Tiêu thụ điện |
Tối đa: |
1.5kW |
Khi ở chế độ nghỉ: |
0.8W |
|
Dung lượng mực |
Mực đen: 36,000 trang |
|
Dung lượng trống mực |
Mực đen: |
69,000 trang |
Mực màu- Y,M,C: |
54,000 trang |
|
Kích thước (H x W x D) |
1,129 x 565 × 693mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 63.2kg |
|
Không gian đặt máy (W × D) |
894 x 693mm |
|
Thông số kĩ thuật in |
|
|
PDL |
UFRII (Standard), PCL5c/6 (Optional), Adobe PostScript 3 (chọn thêm) |
|
Độ phân giải |
1200 x 1200dpi |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
PCL: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2 |
Adobe PostScript 3: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này |
|
UFR II |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này |
|
Mac PPD |
Mac OS X 10.5 - 10.9 |
|
Giao thức mạng làm việc |
TCP/IP (LPD / Raw / IPP / IPPS / FTP / WSD / SMB), IPv6, AppleTalk |
|
Thông số kĩ thuật khi gửi |
|
|
Tốc độ quét (A4, 300 dpi) |
Bản đen trắng / Bản màu: 55 / 55 trang/phút |
|
Độ phân giải bản quét |
100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Điểm quét đến |
Email / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV |
|
Sổ địa chỉ |
LDAP, Local (Tối đa 1800) |
|
Định dạng file |
TIFF, JPEG, PDF, XPS, Compact PDF/XPS, PDF/A-1b, Optimize PDF for Web |
Các bộ phận chọn thêm (Options) |
|
Khay Cassette Feeding Unit AL1 |
22,750,000 ₫ |
Thiết bị hoàn thiện - inner Finisher G1 (bấm ghim 3 trong 1) |
26,260,000 ₫ |
Thiết bị hoàn thiện Dập Ghim - Staplet Finisher U1 |
63,920,000 ₫ |
Hoàn thiện đóng sách - Booklet Finisher U1 |
127,530,000 ₫ |
Bộ phận Fax Super G3 Fax Board DB-AR1 |
17,330,000 ₫ |
Barcode printer Kit-D1 |
18,800,000 ₫ |
Ngôn ngữ in PCL Printer Kit-BB1 |
5,420,000 ₫ |
Ngôn ngữ in PS Printer Kit-BB1 |
23,050,000 ₫ |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại máy |
Máy photocopy laser màu đa chức năng |
|
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
|
Khổ giấy |
Khay giấy 1: |
A4, B5, A5, khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 297 x 215.9mm) |
Khay giấy 2: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, FLS, F4A và khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch,DL) |
|
Khay tay: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FLS, F4A khổ chọn thêm (98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5) |
|
Độ phân giải |
Bản quét: |
600 x 600dpi |
Bản sao: |
600 x 600dpi |
|
Bản in: |
1200 x 1200dpi |
|
Tốc độ sao chụp/in |
A4: |
20 trang/phút (màu/trắng đen) |
A3: |
15 trang/phút (màu/trắng đen) |
|
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
Bản màu: |
8.2 giây |
Bản đen trắng: |
5.9 giây |
|
Thời gian làm nóng máy |
Từ khi bật nguồn không khởi động nhanh: |
34 giây |
Từ lúc bật nguồn có khởi động nhanh: |
10 giây |
|
Khi ở chế độ nghỉ: |
10 giây |
|
Sao chụp/in nhiều bản |
1 đến 999 bản |
|
Phóng to |
Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ: |
25 - 400% |
Trọng lượng giấy |
Cassette: |
52 đến 220gsm |
Khay tay: |
52 đến 256gsm |
|
Định lượng giấy |
Khay 1, 2: |
550 tờ x 2 khay cassette (80gsm) |
Khay tay: |
100 tờ (80gsm) |
|
CPU |
1,66GHz |
|
Bộ nhớ |
2GB RAM |
|
Ổ đĩa cứng |
250 GB |
|
Kết nối giao tiếp mạng |
Kết nối mạng làm việc: |
Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T (RJ-45) |
Các kết nối khác: |
USB 2.0 x 2 (máy chủ), USB 2.0 (Device) |
|
Nguồn điện |
220-240V AC, 50 / 60Hz, 4.0A |
|
Tiêu thụ điện |
Tối đa: |
1.5kW |
Khi ở chế độ nghỉ: |
0.8W |
|
Dung lượng mực |
Mực đen: 36,000 trang |
|
Dung lượng trống mực |
Mực đen: |
69,000 trang |
Mực màu- Y,M,C: |
54,000 trang |
|
Kích thước (H x W x D) |
1,129 x 565 × 693mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 63.2kg |
|
Không gian đặt máy (W × D) |
894 x 693mm |
|
Thông số kĩ thuật in |
|
|
PDL |
UFRII (Standard), PCL5c/6 (Optional), Adobe PostScript 3 (chọn thêm) |
|
Độ phân giải |
1200 x 1200dpi |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
PCL: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2 |
Adobe PostScript 3: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này |
|
UFR II |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này |
|
Mac PPD |
Mac OS X 10.5 - 10.9 |
|
Giao thức mạng làm việc |
TCP/IP (LPD / Raw / IPP / IPPS / FTP / WSD / SMB), IPv6, AppleTalk |
|
Thông số kĩ thuật khi gửi |
|
|
Tốc độ quét (A4, 300 dpi) |
Bản đen trắng / Bản màu: 55 / 55 trang/phút |
|
Độ phân giải bản quét |
100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Điểm quét đến |
Email / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV |
|
Sổ địa chỉ |
LDAP, Local (Tối đa 1800) |
|
Định dạng file |
TIFF, JPEG, PDF, XPS, Compact PDF/XPS, PDF/A-1b, Optimize PDF for Web |
Các bộ phận chọn thêm (Options) |
|
Khay Cassette Feeding Unit AL1 |
22,750,000 ₫ |
Thiết bị hoàn thiện - inner Finisher G1 (bấm ghim 3 trong 1) |
26,260,000 ₫ |
Thiết bị hoàn thiện Dập Ghim - Staplet Finisher U1 |
63,920,000 ₫ |
Hoàn thiện đóng sách - Booklet Finisher U1 |
127,530,000 ₫ |
Bộ phận Fax Super G3 Fax Board DB-AR1 |
17,330,000 ₫ |
Barcode printer Kit-D1 |
18,800,000 ₫ |
Ngôn ngữ in PCL Printer Kit-BB1 |
5,420,000 ₫ |
Ngôn ngữ in PS Printer Kit-BB1 |
23,050,000 ₫ |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB)
HDD: 2TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800), 16:10, OLED, 120Hz Refresh Rate, 100% DCI-P3 (Typical), VESA DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.70 Kg