Máy Quét Tài Liệu Canon DR M 140
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | 
             Loại  | 
            
             Máy   quét tài liệu để bàn  | 
        |
| 
             Khổ   giấy  | 
            
                | 
        |
| 
             Giấy   thường (Plain):  | 
            
             Rộng  | 
            
             50.8mm   đến 216mm (2" đến 8.5")  | 
        
| 
             Dài  | 
            
             54mm   đến 356mm (2.12" đến 14")  | 
        |
| 
             Danh   thiếp  | 
            
             50.8mm   x 85mm (2" x 3.35")  | 
        |
| 
             Các   loại thẻ  | 
            
             54mm   x 86mm (2.12" x 3.37") (ISO standard)  | 
        |
| 
             Giấy   dài  | 
            
             3,000mm   (118.1")   | 
        |
| 
             Độ   dày tài liệu quét  | 
            
                | 
        |
| 
             Giấy   thường (Plain):  | 
            
             Đường   nạp thẳng:  | 
            
             27   đến 255g/m2 (7 đến 68lb. bond) 0.04mm đến 0.3mm (0.00157" đến   0.0118")  | 
        
| 
             Đường   nạp chữ U:  | 
            
             27   đến 128g/m2 (7 đến 34lb. bond) 0.04mm đến 0.15mm (0.00157" đến   0.0075")  | 
        |
| 
             Danh   thiếp  | 
            
             128g/m2   đến 380g/m2 (34 đến 80lb. bond),  | 
        |
| 
             Chiều   quét  | 
            
             Quét   dọc  | 
        |
| 
             Các   loại thẻ  | 
            
             0.76mm   (0.03") hay mỏng hơn  | 
        |
| 
             Ngõ   ra thẻ:  | 
            
             Chỉ   bằng đường ra thẳng  | 
        |
| 
             Chiều   nạp:  | 
            
             Nạp   ngang và nạp dọc   | 
        |
| 
             Lượng   thẻ nạp:  | 
            
             3   thẻ (thẻ thường), 1 thẻ (thẻ in nổi)  | 
        |
| 
             Lượng   giấy quét  | 
            
             50   tờ 80g/m2 hay xấp giấy dày 10mm (kể cả giấy cong)  | 
        |
| 
             Công   nghệ quét  | 
            
             Contact   image sensor  | 
        |
| 
             Đèn   quét  | 
            
             LED  | 
        |
| 
             Mặt   quét  | 
            
             Một   mặt / Hai mặt  | 
        |
| 
             Chế   độ quét  | 
            
             Black   and White, Error Diffusion, 256-level Grayscale, Advanced Text Enhancement,   Advanced Text Enhancement II, 24-bit Colour  | 
        |
| 
             Độ   phân giải quét  | 
            
             150   x 150dpi / 200 x 200dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi  | 
        |
| 
             Tốc   độ quét  | 
            
                | 
        |
| 
             Khi   dùng nguồn USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với bộ chuyển nguồn AC:  | 
            
                | 
        |
| 
             Quét   trắng đen/ Quét xám  | 
            
             Một   mặt:  | 
            
             200dpi   40 trang/phút.  | 
        
| 
             Một   mặt::  | 
            
             200dpi   80 trang/phút.  | 
        |
| 
             Quét   màu 24-bit  | 
            
             Một   mặt:  | 
            
             200dpi   40 trang/phút.  | 
        
| 
             Một   mặt:  | 
            
             200dpi   80 trang/phút.  | 
        |
| 
             Ngõ   giao tiếp máy tính  | 
            
             Hi-Speed   USB 2.0  | 
        |
| 
             Các   chức năng hữu ích khác  | 
            
             Folio   scanning, Ultrasonic double feed detection, Double feed Release  | 
        |
| 
             Kích   thước khi đóng nắp máy (W x D x H)  | 
            
             313mm   (12.32") (W) x 181mm (7.13") (D) x 93mm (3.66") (H)  | 
        |
| 
             Trọng   lượng (có AC adapter)  | 
            
             Xấp   xỉ 2.6kg (5.51lb.)  | 
        |
| 
             Nguồn   điện  | 
            
             AC100   - 240 V (50 / 60Hz)  | 
        |
| 
             Mức   tiêu thụ điện  | 
            
                | 
        |
| 
             Khi   quét  | 
            
             Tối   đa 25W  | 
        |
| 
             Khi   ở chế độ nghỉ  | 
            
             Tối   đa 1.9W  | 
        |
| 
             Khi   tắt máy  | 
            
             Tối   đa 0.5W  | 
        |
| 
             Tiếng   ồn  | 
            
             Khoảng   56dB  | 
        |
| 
             Điều   kiện hoạt động  | 
            
                | 
        |
| 
             Nhiệt   độ  | 
            
             10°C   đến 32.5°C (50°F to 90.5°F)  | 
        |
| 
             Độ   ẩm  | 
            
             20   - 80% RH  | 
        |
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| 
             Loại  | 
            
             Máy   quét tài liệu để bàn  | 
        |
| 
             Khổ   giấy  | 
            
                | 
        |
| 
             Giấy   thường (Plain):  | 
            
             Rộng  | 
            
             50.8mm   đến 216mm (2" đến 8.5")  | 
        
| 
             Dài  | 
            
             54mm   đến 356mm (2.12" đến 14")  | 
        |
| 
             Danh   thiếp  | 
            
             50.8mm   x 85mm (2" x 3.35")  | 
        |
| 
             Các   loại thẻ  | 
            
             54mm   x 86mm (2.12" x 3.37") (ISO standard)  | 
        |
| 
             Giấy   dài  | 
            
             3,000mm   (118.1")   | 
        |
| 
             Độ   dày tài liệu quét  | 
            
                | 
        |
| 
             Giấy   thường (Plain):  | 
            
             Đường   nạp thẳng:  | 
            
             27   đến 255g/m2 (7 đến 68lb. bond) 0.04mm đến 0.3mm (0.00157" đến   0.0118")  | 
        
| 
             Đường   nạp chữ U:  | 
            
             27   đến 128g/m2 (7 đến 34lb. bond) 0.04mm đến 0.15mm (0.00157" đến   0.0075")  | 
        |
| 
             Danh   thiếp  | 
            
             128g/m2   đến 380g/m2 (34 đến 80lb. bond),  | 
        |
| 
             Chiều   quét  | 
            
             Quét   dọc  | 
        |
| 
             Các   loại thẻ  | 
            
             0.76mm   (0.03") hay mỏng hơn  | 
        |
| 
             Ngõ   ra thẻ:  | 
            
             Chỉ   bằng đường ra thẳng  | 
        |
| 
             Chiều   nạp:  | 
            
             Nạp   ngang và nạp dọc   | 
        |
| 
             Lượng   thẻ nạp:  | 
            
             3   thẻ (thẻ thường), 1 thẻ (thẻ in nổi)  | 
        |
| 
             Lượng   giấy quét  | 
            
             50   tờ 80g/m2 hay xấp giấy dày 10mm (kể cả giấy cong)  | 
        |
| 
             Công   nghệ quét  | 
            
             Contact   image sensor  | 
        |
| 
             Đèn   quét  | 
            
             LED  | 
        |
| 
             Mặt   quét  | 
            
             Một   mặt / Hai mặt  | 
        |
| 
             Chế   độ quét  | 
            
             Black   and White, Error Diffusion, 256-level Grayscale, Advanced Text Enhancement,   Advanced Text Enhancement II, 24-bit Colour  | 
        |
| 
             Độ   phân giải quét  | 
            
             150   x 150dpi / 200 x 200dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi  | 
        |
| 
             Tốc   độ quét  | 
            
                | 
        |
| 
             Khi   dùng nguồn USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với bộ chuyển nguồn AC:  | 
            
                | 
        |
| 
             Quét   trắng đen/ Quét xám  | 
            
             Một   mặt:  | 
            
             200dpi   40 trang/phút.  | 
        
| 
             Một   mặt::  | 
            
             200dpi   80 trang/phút.  | 
        |
| 
             Quét   màu 24-bit  | 
            
             Một   mặt:  | 
            
             200dpi   40 trang/phút.  | 
        
| 
             Một   mặt:  | 
            
             200dpi   80 trang/phút.  | 
        |
| 
             Ngõ   giao tiếp máy tính  | 
            
             Hi-Speed   USB 2.0  | 
        |
| 
             Các   chức năng hữu ích khác  | 
            
             Folio   scanning, Ultrasonic double feed detection, Double feed Release  | 
        |
| 
             Kích   thước khi đóng nắp máy (W x D x H)  | 
            
             313mm   (12.32") (W) x 181mm (7.13") (D) x 93mm (3.66") (H)  | 
        |
| 
             Trọng   lượng (có AC adapter)  | 
            
             Xấp   xỉ 2.6kg (5.51lb.)  | 
        |
| 
             Nguồn   điện  | 
            
             AC100   - 240 V (50 / 60Hz)  | 
        |
| 
             Mức   tiêu thụ điện  | 
            
                | 
        |
| 
             Khi   quét  | 
            
             Tối   đa 25W  | 
        |
| 
             Khi   ở chế độ nghỉ  | 
            
             Tối   đa 1.9W  | 
        |
| 
             Khi   tắt máy  | 
            
             Tối   đa 0.5W  | 
        |
| 
             Tiếng   ồn  | 
            
             Khoảng   56dB  | 
        |
| 
             Điều   kiện hoạt động  | 
            
                | 
        |
| 
             Nhiệt   độ  | 
            
             10°C   đến 32.5°C (50°F to 90.5°F)  | 
        |
| 
             Độ   ẩm  | 
            
             20   - 80% RH  | 
        |
            
            Display: 27 Inch IPS | 2K QHD (2560 x 1440) 165Hz |
            CPU: Intel Core i5-1235U (12 MB cache, up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB(8GBx1) 3200MHz DDR4 ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg