Fan CPU Cooler Master MasterLiquid 240 121017
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | 
			 Khổ bản gốc  | 
			
			 Giấy thường  | 
			
			 Chiều rộng: 50,8 đến 216mm  | 
		|
| 
			 Thiếp  | 
			
			 Chiều rộng: 88,9 đến 108mm  | 
		||
| 
			 Thẻ nhựa  | 
			
			 Chiều rộng: 49 đến 55mm  | 
		||
| 
			 Thẻ:  | 
			
			 54 x 86mm (chuẩn ISO)  | 
		||
| 
			 Độ dày và Trọng lượng bản gốc  | 
			
			 Giấy thường  | 
			
			 0,06 – 0,15mm, 52 -128g/m2  | 
		|
| 
			 Bưu thiếp  | 
			
			 0,15 – 0,3mm, 128 -225g/m2  | 
		||
| 
			 Thẻ nhựa  | 
			
			 0,15 – 0,3mm, 128 -225g/m2  | 
		||
| 
			 Thẻ  | 
			
			 0,76mm tương thích IS07810 ID-1  | 
		||
| 
			 Nạp bản gốc  | 
			
			 Nạp giấy tự động  | 
		||
| 
			 Dung lượng bản gốc  | 
			
			 Chồng giấy 3mm (bao gồm cả mép quăn) hoặ 20 tờ giấy định lượng 64g/m2 (16lb. bond)  | 
		||
| 
			 Yếu tố quét  | 
			
			 CIS  | 
		||
| 
			 Nguồn sáng  | 
			
			 LED (đỏ, xanh lá cây, xanh da trời)  | 
		||
| 
			 Mặt quét  | 
			
			 Quét một mặt / Quét đảo mặt  | 
		||
| 
			 Các chế độ quét  | 
			
			 Quét đen trắng, quét phân tán lỗi, Tự làm rõ văn bản II, quét 8 bit quét 256 thang màu, quét một màu, quét màu 24 bit  | 
		||
| 
			 Độ phân giải bản quét  | 
			
			 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi  | 
		||
| 
			 Tốc độ quét*1 (khổ A4 / LTR)  | 
			
			 Khi sử dụng điện từ USB 2.0:  | 
			
			 Quét đen trắng / Xám  | 
			
			 200dpi: 12ppm (Quét một mặt), 14ipm (Quét hai mặt)   | 
		
| 
			 Quét màu  | 
			
			 200dpi: 10 trang/phút (Quét một mặt), 10 trang/phút (Quét hai mặt)  | 
		||
| 
			 Khi sử dụng nguồn điện từ USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với nguồn điện từ dây cáp USB, hoặc thiết bị điều hợp nguồn AC:  | 
			
			 Quét đen trắng / Xám  | 
			
			 200dpi: 15 trang/phút (Quét một mặt), 30 trang/phút (Quét hai mặt)  | 
		|
| 
			 Quét màu  | 
			
			 200dpi: 10 trang/phút (Quét một mặt), 20 trang/phút (Quét hai mặt)  | 
		||
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 USB 2.0 tốc độ cao (hỗ trợ nguồn điện USB 3.0)  | 
		||
| 
			 Trình điều khiển quét / Phần mềm  | 
			
			 Windows:  | 
			
			 ISIS / TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), PaperPort, Presto! BizCard, Evernote*3  | 
		|
| 
			 Mac:  | 
			
			 TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), Presto! PageManager, Presto! BizCard, Evernote*3  | 
		||
| 
			 Kích thước  | 
			
			 Khi đóng khay nạp giấy  | 
			
			 285 x 95 x 40mm  | 
		|
| 
			 Khi mở khay nạp giấy  | 
			
			 285 x 257 x 174mm  | 
		||
| 
			 Nguồn điện  | 
			
			 Nguồn từ USB 2.0:  | 
			
			 0,5A (chỉ kết nối giao tiếp dây cáp),   | 
		|
| 
			 Nguồn từ USB 3.0*2 :  | 
			
			 0,9A  | 
		||
| 
			 Khi có thiết bị điều hợp nguồn AC:  | 
			
			 DC6V, 0,8A  | 
		||
| 
			 Tiêu thụ điện  | 
			
			 Chỉ từ cáp USB:  | 
			
			 2,5W (USB 2,0), 4,5W (USB 3,0*2) hoặc thấp hơn  | 
		|
| 
			 Cáp USB và cáp USB cấp điện:  | 
			
			 5,0W (USB 2,0),   | 
		||
| 
			 Khi ở chế độ chờ:  | 
			
			 Tối đa 1,5W  | 
		||
| 
			 Khi TẮT nguồn:  | 
			
			 Tối đa 0,1W  | 
		||
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            
            CPU: Intel Core i3-10105 3.60 GHz, up to 4.30 GHz, 6MB
Memory: 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 x 4 GB) ( 2 Slot)
HDD: 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 72% Gamut
Weight: 7,80 Kg
            
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13950HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.50 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 64GB DDr5 2 Slot, 32GB x 02, Dual Chanel
HDD: 4TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6 Up to 2280MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 17.3 inch QHD+ (2560 x 1600), 16:10, IPS, 240Hz, 100% sRGB, DCI-P3 100% typical, NanoEdge
Weight: 3,00 Kg