TP-Link T1500G-8T(TL-SG2008) | Smart Switch Để bàn 8 cổng Pure-Gigabit 718F

Máy tính để bàn Lenovo ThinkCentre M70t Gen 5 12U0000EVA: Core i5-14400, 16GB DDR5, SSD 512GB, Wi-Fi 6, không OS, bảo hành 12 tháng
PC doanh nghiệp Tower – Core i5-14400, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB Opal 2.0, Wi-Fi 6, nhiều cổng kết nối, không hệ điều hành, bảo hành Lenovo 12 tháng
Lenovo ThinkCentre M70t Gen 5 12U0000EVA là mẫu máy tính để bàn doanh nghiệp chuẩn Tower, nổi bật với hiệu năng vượt trội, khả năng nâng cấp linh hoạt và bảo mật dữ liệu mạnh mẽ. Máy trang bị CPU Intel Core i5-14400 (10 nhân – 6 P-core + 4 E-core, 16 luồng, Turbo tối đa 4.7GHz, 20MB cache), RAM 16GB DDR5-4800 (1 khe UDIMM, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0x4 512GB Opal 2.0 hiệu suất cao, card đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 730, kết nối Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.3 hiện đại. Thiết bị sở hữu đầy đủ cổng kết nối: USB-C, 8 x USB-A, HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a, LAN, jack âm thanh, phù hợp cho mọi môi trường doanh nghiệp. Máy chưa cài hệ điều hành, phù hợp cho doanh nghiệp chủ động triển khai Windows, Linux hoặc OS chuyên dụng.
Hiệu năng mạnh mẽ – Máy tính Tower cho doanh nghiệp, văn phòng hiện đại
Kết nối hiện đại, không dây tiện lợi
Bảo mật Opal, nâng cấp dễ dàng, chủ động chọn hệ điều hành
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-14400 (10C/16T, P-core max 4.7GHz, E-core max 3.5GHz, 20MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-4800 UDIMM (1 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Performance NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics 730 tích hợp |
Cổng kết nối |
1x USB-C 5Gbps, 4x USB-A 5Gbps, 4x USB-A 2.0, HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a, LAN RJ-45, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 RTL8852BE, Bluetooth 5.3 |
Trọng lượng |
5.9kg |
Hệ điều hành |
Chưa cài (No OS) |
Bảo hành |
12 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Trần Minh Đức – Quản trị mạng doanh nghiệp:
“Hiệu năng mạnh, RAM 16GB đa nhiệm mượt, SSD lớn, bảo mật dữ liệu, nhiều cổng kết nối, Wi-Fi 6 tiện lợi.”
Lê Thị Hoài – Nhân sự văn phòng:
“Máy Tower chắc chắn, RAM lớn, SSD nhanh, chủ động cài hệ điều hành, dễ nâng cấp khi cần.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkCentre M70t Gen 5 12U0000EVA phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, văn phòng, cửa hàng cần PC Tower mạnh mẽ, đa nhiệm tốt, bảo mật dữ liệu.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB DDR5.
3. Máy có Windows bản quyền không?
Chưa cài hệ điều hành, khách hàng chủ động cài Windows, Linux hoặc OS khác.
4. Máy có Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 không?
Có sẵn, kết nối không dây tốc độ cao.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 12 tháng toàn quốc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkCentre M70t Gen 5 (12U0000EVA) |
Dell OptiPlex 7010 Tower |
HP ProDesk 400 G9 Tower |
Acer Veriton S2680G Tower |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core i5-14400 (10C/16T, 4.7GHz) |
Core i5-13400 (10C/16T, 4.6GHz) |
Core i5-13400 (10C/16T, 4.6GHz) |
Core i5-13400 (10C/16T, 4.6GHz) |
RAM |
16GB DDR5-4800 (1 khe, tối đa 64GB) |
8GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
256GB SSD PCIe |
256GB SSD PCIe |
256GB SSD PCIe |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics 730 |
Intel UHD Graphics 730 |
Intel UHD Graphics 730 |
Intel UHD Graphics 730 |
Cổng kết nối |
USB-C 5Gbps, 8x USB-A, HDMI 2.1, DP 1.4a, LAN, Audio |
USB-C, 6x USB-A, HDMI, DP, LAN, Audio |
USB-C, 6x USB-A, HDMI, DP, LAN, Audio |
USB-C, 6x USB-A, HDMI, DP, LAN, Audio |
Không dây |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Tùy chọn, phổ biến không có Wi-Fi |
Tùy chọn, phổ biến không có Wi-Fi |
Tùy chọn, phổ biến không có Wi-Fi |
Trọng lượng |
5.9kg |
~6.0kg |
~6.0kg |
~6.2kg |
Hệ điều hành |
Chưa cài (No OS) |
Chưa cài (No OS) / Windows tùy chọn |
Chưa cài (No OS) / Windows tùy chọn |
Chưa cài (No OS) / Windows tùy chọn |
Bảo hành |
12 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
12 tháng Acer |
Nhận xét :
CPU | Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB |
Memory | 1x 16GB UDIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics 730 |
Driver | None |
Other | 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with 15W charging 4x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microphone (3.5mm) 4x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 1x HDMI® 2.1 TMDS 1x DisplayPort™ 1.4a (HBR2, DSC) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Realtek® Wi-Fi® 6 RTL8852BE, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Weight | 5.9 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 1TB SSD Gen4 (2x M.2 SSD slots (Type 2280, supports 1x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1x NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3080 8GB GDDR6 Boost Clock 1545MHz, Maximum Graphics Power 130W
Display: 15.6" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS-level Anti-glare Display LCD (240Hz, 72% NTSC)
Weight: 2,20 Kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ i9 _ 14900HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.80 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 64GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 32GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 2TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 with 16GB GDDR6 ROG Boost: 2090MHz* at 175W (2040MHz Boost Clock+50MHz OC, 150W+25W Dynamic Boost)
Display: 18 inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10 MiniLed Non-Glare NanoEdge DCI-P3:100.00% 1100 Nits 240Hz/3ms G-Sync Pantone Validated ROG Nebula Display Support Dolby Vision HDR
Weight: 3,00 Kg
CPU: Intel Core i7-13620H 2.4GHz up to 4.9GHz 24MB
Memory: 16GB Onboard DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 48GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2 slot, support M.2 2280 PCIe 4.0x4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 With ROG Boost: 2405MHz* at 120W (2355MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
Display: 16" WQXGA (2560 x 1600) 16:10 IPS 2.5K, 240Hz, 3ms, 100% DCI-P3, Anti-Glare, G-Sync, đạt chuẩn Pantone, MUX Switch + NVIDIA ® Advanced Optimus, Dolby Vision HDR, ROG Nebula Display
Weight: 2.0 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg
CPU: Intel® Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 5.9 kg