Màn Hình - LCD HP 23es Monitor (T3M75AA) 23 inch FHD (1920 x 1080) IPS _LED Blacklit Display _HDMI _VGA_2076FT.D

Máy tính xách tay HP EliteBook 845 G11 (A8WT4PT) – Laptop doanh nhân chuẩn hiệu suất và phong cách
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 845 G11 (A8WT4PT) là chiếc laptop doanh nhân cao cấp thuộc thế hệ mới nhất 2025 của HP, mang đến hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế sang trọng và khả năng bảo mật hàng đầu.
Máy được trang bị AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB Gen4 NVMe, cùng màn hình cảm ứng WUXGA 14 inch, mang lại trải nghiệm làm việc mượt mà, tiện dụng và tinh tế.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết HP EliteBook 845 G11 (A8WT4PT)
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB L3 cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600MHz (1x16GB) |
Ổ cứng |
512GB PCIe Gen4 NVMe TLC M.2 SSD |
Card đồ họa (GPU) |
AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), cảm ứng, IPS, chống chói, 300 nits, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2 x USB Type-A 5Gbps (1 charging, 1 power), 2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®), HDMI 2.1, jack âm thanh 3.5mm |
Kết nối không dây |
MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Pin |
3-cell, 56Wh Li-ion polymer |
Trọng lượng |
1.41 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro bản quyền |
Màu sắc |
Bạc |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng toàn quốc |
VAT |
Đã bao gồm VAT |
⚡ Hiệu năng mạnh mẽ – Tối ưu cho doanh nghiệp hiện đại
HP EliteBook 845 G11 sử dụng chip AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS – dòng chip chuyên dụng cho doanh nghiệp, mang đến hiệu năng ổn định, khả năng xử lý đa nhiệm, bảng tính Excel, phần mềm quản lý, thậm chí là thiết kế nhẹ.
Kết hợp với RAM DDR5 5600MHz và ổ cứng SSD Gen4, máy khởi động cực nhanh, phản hồi mượt mà trong mọi tác vụ.
🖥️ Màn hình cảm ứng WUXGA – Tăng năng suất, giảm mỏi mắt
Màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) cho tỉ lệ hiển thị 16:10, giúp hiển thị nhiều nội dung hơn trên cùng diện tích.
Công nghệ IPS chống chói, độ sáng 300 nits, cho chất lượng hình ảnh rõ nét và sắc sảo, ngay cả khi làm việc ngoài trời.
Tính năng cảm ứng đa điểm giúp thao tác nhanh gọn – phù hợp cho các chuyên viên thường xuyên thuyết trình hoặc làm việc di động.
💎 Thiết kế cao cấp, di động và sang trọng
Toàn bộ khung máy được làm từ nhôm nguyên khối màu bạc (Pike Silver Aluminum), đem lại vẻ ngoài tinh tế và độ bền vượt trội.
Với trọng lượng chỉ 1.41kg và độ dày mỏng gọn, HP EliteBook 845 G11 dễ dàng đồng hành trong mọi cuộc họp hoặc chuyến công tác.
🔒 Bảo mật doanh nghiệp – An toàn tuyệt đối
HP tích hợp hàng loạt công nghệ bảo mật tiên tiến:
🔋 Pin bền bỉ – Kết nối toàn diện
Viên pin 56Wh cho thời lượng sử dụng 8–10 tiếng, đủ cho cả ngày làm việc.
Máy hỗ trợ sạc nhanh qua Thunderbolt 4, sạc 50% chỉ trong khoảng 30 phút.
Ngoài ra, cổng HDMI 2.1, USB-A và USB-C Thunderbolt 4 giúp kết nối linh hoạt với mọi thiết bị ngoại vi.
⚔️ So sánh HP EliteBook 845 G11 (A8WT4PT) và 845 G11 (A8WT5PT)
Tiêu chí |
HP EliteBook 845 G11 (A8WT4PT) |
HP EliteBook 845 G11 (A8WT5PT) |
---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS |
AMD Ryzen™ 7 8840U |
RAM |
16GB DDR5-5600 |
16GB DDR5-5600 |
Ổ cứng |
512GB SSD Gen4 NVMe |
512GB SSD Gen4 NVMe |
GPU |
Radeon™ Graphics |
Radeon™ 780M |
Màn hình |
14” Touch WUXGA |
14” Touch WUXGA |
Pin |
56Wh |
56Wh |
Trọng lượng |
1.41kg |
1.41kg |
Bảo hành |
12 tháng |
12 tháng |
👉 Nhận định: Phiên bản A8WT4PT có giá mềm hơn, vẫn đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng và di động, phù hợp cho nhân viên, quản lý cấp trung.
⭐ Đánh giá khách hàng
💬 “Máy chạy mượt, khởi động nhanh, màn hình cảm ứng tiện lợi khi họp online.”
— Chị Phương, nhân viên hành chính
💬 “Thiết kế nhôm đẹp, bàn phím êm, pin dùng được gần 9 tiếng, rất hài lòng.”
— Anh Minh, chuyên viên marketing
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 845 G11 (A8WT4PT) có phù hợp cho dân văn phòng không?
→ Rất phù hợp. Cấu hình Ryzen 5 PRO, RAM 16GB và SSD Gen4 giúp xử lý nhanh các tác vụ Word, Excel, Teams, Zoom,…
2. Màn hình cảm ứng có thể gập 360 độ không?
→ Không, chỉ nghiêng 180 độ – thiết kế tối ưu cho làm việc văn phòng truyền thống.
3. Máy có sẵn Windows bản quyền không?
→ Có, cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền theo máy.
4. Máy có sạc nhanh không?
→ Có, sạc qua cổng Thunderbolt 4 Power Delivery, đạt 50% pin sau khoảng 30 phút.
Kết luận
HP EliteBook 845 G11 (A8WT4PT) là lựa chọn laptop doanh nhân tầm trung lý tưởng – hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế sang trọng, cảm ứng tiện lợi và bảo mật cao.
Phù hợp cho nhân viên văn phòng, quản lý, chuyên viên làm việc từ xa hoặc doanh nghiệp cần trang bị đồng bộ.
CPU | AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads |
Memory | 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1) |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) and Bluetooth® 5.3 |
Battery | 3-cell, 56 Wh Li-ion polymer |
Weight | 1.41kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i3-10100T 4-Core 3.0GHz (Up to 3.8GHz 6MB Cache), Chipset Intel B460
Memory: 4GB (1 x 4GB) DDR4 2666MHz (2 SODIMM - Up to 64GB SDRAM)
HDD: 1TB SATA HDD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 17.0" (43.2cm) WQXGA (2560 x 1600) IPS LCD/DCI-P3 99% (Typical, min 95%)
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 8640HS (up to 4.9 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg