Màn hình LCD LG 32UN650-W.ATV | 31.5" 4K UHD IPS | HDR | 95% DCI-P3 | Free Sync | HDMI | DP | Speaker

Laptop HP Victus 16 s1149AX (AZ0D4PA) – Gaming mượt mà, đồ họa chân thực
1. Tổng quan sản phẩm
HP Victus 16 s1149AX (AZ0D4PA) là mẫu laptop gaming thế hệ mới với AMD Ryzen 5 8645HS kết hợp cùng RTX 3050 6GB GDDR6, mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho game thủ và người dùng sáng tạo nội dung. Máy sở hữu màn hình 16.1 inch FHD 165Hz 100% sRGB, hiển thị mượt mà và chuẩn màu, đáp ứng cả nhu cầu chơi game lẫn thiết kế đồ họa.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
3. Điểm nổi bật của HP Victus 16 s1149AX
4. Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐☆ (4.7/5)
5. So sánh với đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP Victus 16 s1149AX |
ASUS TUF Gaming A15 FA507 |
Acer Nitro 5 AN515-58 |
---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 5 8645HS |
Ryzen 7 6800H |
Intel Core i5-12500H |
GPU |
RTX 3050 6GB |
RTX 3050 4GB |
RTX 3050 4GB |
RAM |
16GB DDR5-5600 |
16GB DDR5-4800 |
8GB DDR4-3200 |
Ổ cứng |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen3 |
512GB SSD Gen4 |
Màn hình |
16.1” FHD 165Hz 100% sRGB |
15.6” FHD 144Hz 62.5% sRGB |
15.6” FHD 144Hz 45% NTSC |
Pin |
70Wh |
56Wh |
57Wh |
Trọng lượng |
2.31kg |
2.2kg |
2.5kg |
👉 Kết luận: HP Victus 16 s1149AX nổi bật nhờ GPU 6GB mạnh hơn, RAM DDR5 tốc độ cao và màn hình 165Hz chuẩn màu – lợi thế so với đối thủ.
6. Câu hỏi thường gặp
HP Victus 16 s1149AX có nâng cấp RAM và SSD được không?
👉 Có, máy hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB RAM DDR5 và thêm ổ SSD M.2.
Màn hình 165Hz có thực sự khác biệt so với 144Hz?
👉 Có, tần số quét cao hơn mang lại trải nghiệm gaming mượt mà hơn, đặc biệt trong game FPS.
Card RTX 3050 6GB có đủ để chơi game AAA không?
👉 Hoàn toàn đủ cho game AAA ở thiết lập High 1080p, mượt mà từ 50–70 FPS.
Máy có phù hợp cho thiết kế đồ họa, dựng video không?
👉 Có, nhờ GPU RTX 3050 + RAM DDR5, máy xử lý tốt Photoshop, Premiere, Blender ở mức trung bình.
CPU | AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
Memory | 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 |
Display | 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB |
Driver | None |
Other | 1 USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4a, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.1; 1 RJ-45; 1 AC smart pin; 1 headphone/microphone combo |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2) and Bluetooth® 5.3 |
Battery | 4-cell, 70 Wh Li-ion polymer |
Weight | 2.31 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg