Keyboard IBM X60/ X61

Chíp xử lý |
AMD Ryzen 5 5500U 2.1Ghz up to 4.0Gz
|
Bộ nhớ Ram |
Không kèm theo
|
Ổ đĩa cứng |
Không kèm theo
|
Card đồ họa |
Radeon Vega Graphics
|
Loại Ram |
DDR4
|
Cổng kết nối |
1 x USB 3.2 Gen1 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen1, 1 x Audio Jack, 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C (w/ DP output, PD input), 1 x HDMI, 2 x USB 3.2 Gen1, 1 x 2.5G(RJ45) LAN, 1 x DC-in
|
Cổng xuất hình |
1 x VGA
|
Wifi |
802.11ax
|
Bluetooth |
5.0
|
Kết nối mạng LAN |
2.5G LAN, Realtek RTL8125B-CG
|
Âm thanh |
Tiêu chuẩn
|
Kích thước |
115mm x 115mm x 49 mm
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Hãng sản xuất |
Asus
|
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Chíp xử lý |
AMD Ryzen 5 5500U 2.1Ghz up to 4.0Gz
|
Bộ nhớ Ram |
Không kèm theo
|
Ổ đĩa cứng |
Không kèm theo
|
Card đồ họa |
Radeon Vega Graphics
|
Loại Ram |
DDR4
|
Cổng kết nối |
1 x USB 3.2 Gen1 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen1, 1 x Audio Jack, 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C (w/ DP output, PD input), 1 x HDMI, 2 x USB 3.2 Gen1, 1 x 2.5G(RJ45) LAN, 1 x DC-in
|
Cổng xuất hình |
1 x VGA
|
Wifi |
802.11ax
|
Bluetooth |
5.0
|
Kết nối mạng LAN |
2.5G LAN, Realtek RTL8125B-CG
|
Âm thanh |
Tiêu chuẩn
|
Kích thước |
115mm x 115mm x 49 mm
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Hãng sản xuất |
Asus
|
CPU: Intel® Core™ i3-12100 Processor 12M Cache, up to 4.30 GHz
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Weight: 5.0Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS 6 lõi, Max Boost Clock 4.55 GHz
Memory: 16GB DDR5-4800 2 khe (2x 8GB, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB*1 NVMe SSD PCIe Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920*1080) IPS, 65% sRGB, 45% NTSC, 144hZ
Weight: 1.85 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg