PC Dell Precision 3660 Tower (71021023) | Intel Core i9 _ 12900 | 32GB | 256GB SSD _ 1TB HDD | NVIDIA Quadro T1000 4GB | DVDRW | Ubuntu | 3Yr| 823F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz) |
| Memory | 8GB DDR5 4800 MT/s |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25 |
| VGA | Intel® UHD Graphics 730 |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 2.0 ports, 1 x USB 3.2 Gen 1 port, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port, 1 x Global headset jack |
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax + Bluetooth 5.3 |
| Weight | 4.75 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-13500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.6 / 4.7GHz, E-core 1.9 / 3.5GHz, 18MB
Memory: 16GB (1x16GB, 2xSO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Up to two drives, 2x M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i5 14400 3.5GHz up to 4.7 GHz
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: IntelUHD Graphics 730
Weight: 5.32 kg
CPU: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Memory: 8GB DDR5 4800 MT/s
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg
CPU: Intel Core i5 14400 2.50GHz up to 4.70GHz, 20MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1x16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg
CPU: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Memory: 8GB DDR5 4800 MT/s
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg
CPU: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Memory: 8GB DDR5 4800 MT/s
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg
CPU: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Memory: 8GB DDR5 4800 MT/s
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg
CPU: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Memory: 8GB DDR5 4800 MT/s
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg
CPU: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Memory: 8GB DDR5 4800 MT/s
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg
CPU: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Memory: 8GB DDR5 4800 MT/s
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg
CPU: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Memory: 8GB DDR5 4800 MT/s
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg
CPU: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Memory: 8GB DDR5 4800 MT/s
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg
CPU: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Memory: 8GB DDR5 4800 MT/s
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg
CPU: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Memory: 8GB DDR5 4800 MT/s
HDD: 512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe NVMe Class 25
VGA: Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.75 kg