PC Workstation Dell Precision 5820 (42PT58DW43) | Intel Xeon W-2223 | 16GB | 512GB SSD _ 1TB HDD | Nvidia T1000 8GB | Windows 11 Pro | 1023A
58,299,000
59,990,000
BỘ XỬ LÝ | |
Dòng CPU | Intel Xeon |
Công nghệ CPU | |
Mã CPU | W-2223 |
Tốc độ CPU | 3.60 GHz |
Tần số turbo tối đa | 3.90 GHz |
Số lõi CPU | 4 Cores |
Số luồng | 8 Threads |
Bộ nhớ đệm | 8.25 MB |
Bộ VXL | |
Chipset | Intel C422 |
BỘ NHỚ RAM | |
Dung lượng RAM | 16GB (2x8GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 2933MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | (Up to 256GB 2666MHz DDR4 (UDIMM) Non-ECC Memory) |
Khe cắm RAM | 8 khe ram |
Card đồ họa | Nvidia T400 4GB |
Card tích hợp | VGA rời |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB SSD + 1TB HDD |
Loại ổ cứng | |
Chuẩn ổ cứng | SSD: M2.NVMe |
Ổ quang | DVDRW |
KẾT NỐI | |
Kết nối không dây | |
Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
Cổng giao tiếp trước | 2 – USB 3.1 Gen 1 Type A 2 – USB 3.1 Gen 1 Type C 1 – Universal Headphone Jack |
Cổng giao tiếp sau | Internal 1 – USB 2.0 Type A 1 – 2 x 5 USB 2.0 header. (Requires 3rd party splitter Cable to support 2 x USB 2.0 Type A ports) 6 – SATA @6Gb/s plus 2 for optical Rear 6 – USB 3.1 Gen 1 Type A (6th port supports Power Delivery) 1 – Serial 1 – RJ45 Network 2 – PS2 1 – Audio Line out 1 – Audio Line in/Microphone |
Khe cắm mở rộng | Tất cả các khe cắm PCIe Gen 3: (2) PCIe x16, (1) PCIe X16 có dây là x8, (1) PCie x16 có dây là x4, (1) PCIe X16 có dây là x1, 1 PCI 32/33 Nguồn điện: 425W* hoặc 950W (điện áp đầu vào 100VAC - 240VAC) –90% hiệu quả (80PLUS Vàng Được chứng nhận) Có thể truy cập từ bên ngoài/có thể tháo rời/có thể khóa |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations (6 cores plus), English |
THÔNG TIN KHÁC | |
Bộ nguồn | 950W |
Phụ kiện | Dell Optical Mouse + Keyboard |
Kiểu dáng | Case đứng to |
Kích thước | HxWxD: 16.45” (417.9 mm) | Width: 6.95” (176.5 mm) | Depth: 20.4” (518.2 mm) |
Trọng lượng | 34lb/15,4kg |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
BỘ XỬ LÝ | |
Dòng CPU | Intel Xeon |
Công nghệ CPU | |
Mã CPU | W-2223 |
Tốc độ CPU | 3.60 GHz |
Tần số turbo tối đa | 3.90 GHz |
Số lõi CPU | 4 Cores |
Số luồng | 8 Threads |
Bộ nhớ đệm | 8.25 MB |
Bộ VXL | |
Chipset | Intel C422 |
BỘ NHỚ RAM | |
Dung lượng RAM | 16GB (2x8GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 2933MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | (Up to 256GB 2666MHz DDR4 (UDIMM) Non-ECC Memory) |
Khe cắm RAM | 8 khe ram |
Card đồ họa | Nvidia T400 4GB |
Card tích hợp | VGA rời |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB SSD + 1TB HDD |
Loại ổ cứng | |
Chuẩn ổ cứng | SSD: M2.NVMe |
Ổ quang | DVDRW |
KẾT NỐI | |
Kết nối không dây | |
Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
Cổng giao tiếp trước | 2 – USB 3.1 Gen 1 Type A 2 – USB 3.1 Gen 1 Type C 1 – Universal Headphone Jack |
Cổng giao tiếp sau | Internal 1 – USB 2.0 Type A 1 – 2 x 5 USB 2.0 header. (Requires 3rd party splitter Cable to support 2 x USB 2.0 Type A ports) 6 – SATA @6Gb/s plus 2 for optical Rear 6 – USB 3.1 Gen 1 Type A (6th port supports Power Delivery) 1 – Serial 1 – RJ45 Network 2 – PS2 1 – Audio Line out 1 – Audio Line in/Microphone |
Khe cắm mở rộng | Tất cả các khe cắm PCIe Gen 3: (2) PCIe x16, (1) PCIe X16 có dây là x8, (1) PCie x16 có dây là x4, (1) PCIe X16 có dây là x1, 1 PCI 32/33 Nguồn điện: 425W* hoặc 950W (điện áp đầu vào 100VAC - 240VAC) –90% hiệu quả (80PLUS Vàng Được chứng nhận) Có thể truy cập từ bên ngoài/có thể tháo rời/có thể khóa |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations (6 cores plus), English |
THÔNG TIN KHÁC | |
Bộ nguồn | 950W |
Phụ kiện | Dell Optical Mouse + Keyboard |
Kiểu dáng | Case đứng to |
Kích thước | HxWxD: 16.45” (417.9 mm) | Width: 6.95” (176.5 mm) | Depth: 20.4” (518.2 mm) |
Trọng lượng | 34lb/15,4kg |