Màn Hình - LCD DELL | E1916H 18.5 inch (1366 x 768) LED Backlight Anti Glare _VGA _DisplayPort _1019P

Tốc độ in |
In siêu tốc 220mm/giây |
Phương pháp in |
In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải |
180 dpi / 203 dpi (option) |
Khổ giấy |
50 - 82 mm |
Độ Rộng Khổ in |
72mm (512 Dots / Line) |
Đường kính cuộn giấy |
80 mm |
Kết nối |
Cổng USB 2.0 + Serial (RS-232C) + Ethernet |
|
Tự động cắt giấy ( Auto cutter ) |
Xuất xứ |
KOREA |
Kích thước (W x D x H) |
152 x 204 x 150 mm |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in |
In siêu tốc 220mm/giây |
Phương pháp in |
In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải |
180 dpi / 203 dpi (option) |
Khổ giấy |
50 - 82 mm |
Độ Rộng Khổ in |
72mm (512 Dots / Line) |
Đường kính cuộn giấy |
80 mm |
Kết nối |
Cổng USB 2.0 + Serial (RS-232C) + Ethernet |
|
Tự động cắt giấy ( Auto cutter ) |
Xuất xứ |
KOREA |
Kích thước (W x D x H) |
152 x 204 x 150 mm |
CPU: Intel Core i7-1360P 2.2GHz up to 5.0GHz 18MB
Memory: 16GB (8x2) LPDDR5 6000MHz (Onboard)
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slot, còn trống 1 khe M.2)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 17" WQXGA (2560 x 1600), 16:10, IPS, DCI-P3 99%, LGD, 350 nits, Anti-Glare
Weight: 1.350 g
CPU: Intel Core Ultra 7 155H 1.4GHz up to 4.8GHz 24MB
Memory: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slot, còn trống 1 khe M.2)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slot, còn trống 1 khe M.2)
VGA: Intel Arc graphics
Display: 16" WQXGA+ (2880 x 1800), 16:10, OLED, DCI-P3 99%, Anti-glare, 400nit, 0.2ms
Weight: 1279 g