Ram PC Patriot DDR4 Bus 2133Mhz (PC4-19200) PSD48G213382 817MC

CPU | Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz) |
Memory | 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s |
Hard Disk | 4TB HDD SATA |
Driver | DVDRW |
Other | Front Ports • 1 x USB 2.0 • 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port Rear Ports • 1 x USB 2.0 • 1 x iDRAC ethernet port • 1 x USB 3.0 • 1 x VGA • 1 x Serial port Internal Ports • 1 x USB 3.0 (optional) |
Weight | 12.48 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Acer ComfyView™ IPS LED LCD
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen4 SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.3inch 2.8K (2880 x 1800) 16:10, OLED, 100% DCI-P3, VESA DisplayHDR™ 500 Certified
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) Acer ComfyView IPS LED LCD, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg