TP-Link WBS210 | 2.4GHz 300Mbps Outdoor Wireless Base Station | 718F
2,450,000

MEDIA CONVERTER & MODULE | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z |
Tính năng cơ bản | Mở rộng khoảng cách lên đến 15km |
Ports | 1 x Cổng 1000M SC/UPC 1 x Cổng 1000M RJ45 (Auto MDI/MDIX) |
Wave Length | 1310nm |
Network Media 1000BASE-LX | Cáp chế độ đơn |
Network Media 1000BASE-T | Cáp UTP CAT 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
LED Indicators | PWR, Link/Act |
Kích thước (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
Power Supply | Bộ chuyển đổi nguồn |
Max Power Consumption | 1.8W |
Safety & Emission | FCC, CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
MEDIA CONVERTER & MODULE | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z |
Tính năng cơ bản | Mở rộng khoảng cách lên đến 15km |
Ports | 1 x Cổng 1000M SC/UPC 1 x Cổng 1000M RJ45 (Auto MDI/MDIX) |
Wave Length | 1310nm |
Network Media 1000BASE-LX | Cáp chế độ đơn |
Network Media 1000BASE-T | Cáp UTP CAT 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
LED Indicators | PWR, Link/Act |
Kích thước (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
Power Supply | Bộ chuyển đổi nguồn |
Max Power Consumption | 1.8W |
Safety & Emission | FCC, CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8" FHD (1920 x 1080), IPS, antiglare, WLED-backlit, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 5.5 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Integrated Dual Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 400 Nits Glossy 100% DCI-P3 TÜV Low Blue Light DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1,37 Kg