Thẻ nhớ MicroSD Fujitsu - 32GB (HLACC1027C-N1)
                    290,000
            
            
            
            
            | TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc | 
| Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash | 
| Giao diện | 1 cổng 10/100Mbps LAN/POE 1 nút reset  | 
        
| Bộ cấp nguồn | Passive Power over Ethernet via LAN (+4,5pins; -7,8pins) Vôn: 16-27VDC  | 
        
| Dimensions | 360 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) | 
| Độ lợi Ăng ten | 23dBi | 
| Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(phủ sóng chiều ngang), 7°(phủ sóng chiều dọc) | 
| Bảo vệ | Chống tĩnh điện 15KV Chống sét 6KV  | 
        
| Enclosure | Chất liệu: nhựa PC siêu bền Kháng thời tiết: thiết kế chống bụi và nước chuẩn IP65  | 
        
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n | 
| Proprietary Protocol | TDMA Mode (cần bật Pharos MAXtream) | 
| Tốc độ Wi-Fi | Lến đến 300Mbps (40MHz,Dynamic) Lên đến 144.4Mbps (20MHz,Dynamic) Lên đến 72.2Mbps (10MHz,Dynamic) Lên đến 36.1Mbps (5MHz,Dynamic)  | 
        
| Băng tần | 5.15~5.85GHz | 
| Công suất truyền tải | Tối đa. 29dBm/790mW (Adjustable power by 1dBm) | 
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Operating Modes | AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP Client) | 
| Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP LAN: Static/Dynamic/DHCP Forwarding: DMZ/ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Bảo mật: SPI Firewall/ Ping Forbidden/VPN/DoS Protection Kiểm soát truy cập Static Routing Kiểm soát băng thông Liên kết IP & MAC  | 
        
| Cấu hình Wi-Fi | Công nghệ Pharos MAXtream TDMA Tùy chọn độ rộng kênh: 5/10/20/40MHz Chọn kênh tự động Tùy chỉnh công suất truyền tải Dynamic Frequency Selection (DFS) Hỗ trợ WDS Bảo mật: mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP), mã hóa 64/128/152-bit WEP SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID với VLAN Tagging(AP Mode) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Tính năng nâng cao: Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia  | 
        
| Quản lý | Phát hiện và quản lý từ xa bằng phần mềm Pharos Control HTTP/HTTPS Web-based management System log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server  | 
        
| Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute  | 
        
| System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog  | 
        
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IP65 | 
| Sản phẩm bao gồm | CPE Outdoor không dây 24V 0.5A Passive PoE Adapter Bộ công cụ lắp vào cột Dây nguồn AC Hướng dẫn sử dụng  | 
        
| System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. Lưu ý: Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt web sau để có trải nghiệm tốt nhất: Google Chrome, Safari và Firefox. Trình duyệt IE không được khuyến nghị.  | 
        
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~95% không ngưng tụ  | 
        
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc | 
| Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash | 
| Giao diện | 1 cổng 10/100Mbps LAN/POE 1 nút reset  | 
        
| Bộ cấp nguồn | Passive Power over Ethernet via LAN (+4,5pins; -7,8pins) Vôn: 16-27VDC  | 
        
| Dimensions | 360 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) | 
| Độ lợi Ăng ten | 23dBi | 
| Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(phủ sóng chiều ngang), 7°(phủ sóng chiều dọc) | 
| Bảo vệ | Chống tĩnh điện 15KV Chống sét 6KV  | 
        
| Enclosure | Chất liệu: nhựa PC siêu bền Kháng thời tiết: thiết kế chống bụi và nước chuẩn IP65  | 
        
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n | 
| Proprietary Protocol | TDMA Mode (cần bật Pharos MAXtream) | 
| Tốc độ Wi-Fi | Lến đến 300Mbps (40MHz,Dynamic) Lên đến 144.4Mbps (20MHz,Dynamic) Lên đến 72.2Mbps (10MHz,Dynamic) Lên đến 36.1Mbps (5MHz,Dynamic)  | 
        
| Băng tần | 5.15~5.85GHz | 
| Công suất truyền tải | Tối đa. 29dBm/790mW (Adjustable power by 1dBm) | 
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Operating Modes | AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP Client) | 
| Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP LAN: Static/Dynamic/DHCP Forwarding: DMZ/ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Bảo mật: SPI Firewall/ Ping Forbidden/VPN/DoS Protection Kiểm soát truy cập Static Routing Kiểm soát băng thông Liên kết IP & MAC  | 
        
| Cấu hình Wi-Fi | Công nghệ Pharos MAXtream TDMA Tùy chọn độ rộng kênh: 5/10/20/40MHz Chọn kênh tự động Tùy chỉnh công suất truyền tải Dynamic Frequency Selection (DFS) Hỗ trợ WDS Bảo mật: mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP), mã hóa 64/128/152-bit WEP SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID với VLAN Tagging(AP Mode) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Tính năng nâng cao: Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia  | 
        
| Quản lý | Phát hiện và quản lý từ xa bằng phần mềm Pharos Control HTTP/HTTPS Web-based management System log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server  | 
        
| Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute  | 
        
| System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog  | 
        
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IP65 | 
| Sản phẩm bao gồm | CPE Outdoor không dây 24V 0.5A Passive PoE Adapter Bộ công cụ lắp vào cột Dây nguồn AC Hướng dẫn sử dụng  | 
        
| System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. Lưu ý: Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt web sau để có trải nghiệm tốt nhất: Google Chrome, Safari và Firefox. Trình duyệt IE không được khuyến nghị.  | 
        
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~95% không ngưng tụ  | 
        
            CPU: 12th Gen Intel Core i5-12500 (6Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.5 Kg
            
            
            
            CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) 75Hz 16:9 LCD 250nits, Anti-glare display Touch screen sRGB: 100%
Weight: 6.90 kg