TP-Link TL-WR841HP Router Wi-Fi Công Suất Cao Tốc Độ 300Mbps Chuẩn N _718F

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút WPS/Reset |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 7.4 x 1.9 in. (227.5 x 187.3 x 48.3mm) |
Ăng ten | 2 x ăng ten 9dBi đẳng hướng (RP-SMA) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 270M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Mở/ Tắt sóng Wi-Fi, mở rộng sóng, thống kê Wi-Fi |
Wi-Fi | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP Động/ IP tĩnh/ PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, máy khách, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, Kiếm soát quản lý địa phương, Danh sách máy chủ, Lịch truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP/ lọc địa chỉ MAC/ lọc tên miền Liên kết địa chỉ IP và MAC |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Sản phẩm bao gồm | Router High Power Wi-Fi tốc độ 300Mbps Cáp Ethernet RJ45 Ethernet Bộ cấp nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Thẻ hỗ trợ kỹ thuật |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, Windows8/ 8.1/10 MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút WPS/Reset |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 7.4 x 1.9 in. (227.5 x 187.3 x 48.3mm) |
Ăng ten | 2 x ăng ten 9dBi đẳng hướng (RP-SMA) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 270M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Mở/ Tắt sóng Wi-Fi, mở rộng sóng, thống kê Wi-Fi |
Wi-Fi | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP Động/ IP tĩnh/ PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, máy khách, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, Kiếm soát quản lý địa phương, Danh sách máy chủ, Lịch truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP/ lọc địa chỉ MAC/ lọc tên miền Liên kết địa chỉ IP và MAC |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Sản phẩm bao gồm | Router High Power Wi-Fi tốc độ 300Mbps Cáp Ethernet RJ45 Ethernet Bộ cấp nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Thẻ hỗ trợ kỹ thuật |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, Windows8/ 8.1/10 MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8 inch, FHD (1920 x 1080), VA, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 5.37 kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ Ultra 7 155H Processor (1.40 GHz, 24M Cache, Up to 4.80 GHz, 16 Cores 22 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5x Bus 7467MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 400 Nits Glossy 100% DCI-P3 DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1,50 Kg
CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 8GB
HDD: 256GB SSD
VGA: GPU 10 Core
Display: 24-inch 4.5K Retina, 4480x2520
Weight: 4.43 kg
CPU: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB
HDD: 256 SSD M.2 PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 5,31 kg
CPU: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" Sata)
VGA: Intel UHD Graphics 770 Xem thêm >
Weight: 5.31 kg