Hãng sản xuất |
INTEL |
Chủng loại |
Intel Pentium G4400 |
Socket |
Intel LGA 1151 |
Tốc độ |
3.3 Ghz |
IGP |
Intel® HD Graphics 510 |
Bus Ram hỗ trợ |
DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V |
Nhân CPU |
2 Core |
Luồng CPU |
2 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L2: 512KB, L3: 3MB |
Tập lệnh |
MMX instructions SSE / Streaming SIMD Extensions SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2 SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3 SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3 SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 ? AES / Advanced Encryption Standard instructions BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 ? NX / XD / Execute disable bit ? VT-x / Virtualization technology ? VT-d / Virtualization for directed I/O |
Dây truyền công nghệ |
14nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
54W |
Phụ kiện đi kèm |
Hộp/ Quạt tản nhiệt |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hãng sản xuất |
INTEL |
Chủng loại |
Intel Pentium G4400 |
Socket |
Intel LGA 1151 |
Tốc độ |
3.3 Ghz |
IGP |
Intel® HD Graphics 510 |
Bus Ram hỗ trợ |
DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V |
Nhân CPU |
2 Core |
Luồng CPU |
2 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L2: 512KB, L3: 3MB |
Tập lệnh |
MMX instructions SSE / Streaming SIMD Extensions SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2 SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3 SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3 SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 ? AES / Advanced Encryption Standard instructions BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 ? NX / XD / Execute disable bit ? VT-x / Virtualization technology ? VT-d / Virtualization for directed I/O |
Dây truyền công nghệ |
14nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
54W |
Phụ kiện đi kèm |
Hộp/ Quạt tản nhiệt |