HP Hybrid POS Printer with MICR (FK184AA) 319EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
ASUS EXPERTBOOK P1 P1503CVA-i308256-50W
⭐ Giới thiệu Asus ExpertBook P1 P1503CVA-i308256-50W
Asus ExpertBook P1 P1503CVA-i308256-50W là chiếc laptop văn phòng 15.6 inch nổi bật trong phân khúc, sở hữu CPU Intel Core i3-1315U thế hệ 13, RAM DDR5 tốc độ cao, SSD PCIe 4.0 và đầy đủ cổng kết nối hiện đại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, nhân viên văn phòng, kế toán, sale hoặc doanh nghiệp cần thiết bị bền – mạnh – ổn định – giá tốt.
🎯 Điểm nổi bật trên Asus ExpertBook P1503CVA-i308256-50W
⚡ Hiệu năng mạnh mẽ từ Intel Core i3-1315U
🚀 RAM DDR5 + SSD PCIe 4.0 – tốc độ vượt trội
🖥 Màn hình 15.6 inch FHD – rộng rãi, dễ quan sát
🔌 Đa dạng cổng kết nối – có cả USB-C PD & Display
🔋 Pin 50Wh – tối ưu cả ngày làm việc nhẹ
💼 Thiết kế bền bỉ – trọng lượng 1.62kg
🗂 Thông số kỹ thuật Asus ExpertBook P1 P1503CVA-i308256-50W
|
Danh mục |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i3-1315U (1.20–4.50GHz, 10MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR5 (2 khe – 1 khe trống) |
|
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe 4.0 |
|
Màn hình |
15.6" FHD, IPS, 300nits, Anti-glare |
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
|
Cổng kết nối |
USB-A, USB-C PD/Display, HDMI 1.4, LAN RJ45 |
|
Wireless |
Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
50Wh |
|
Trọng lượng |
1.62kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Xám |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
VAT |
Có |
⭐ Đánh giá khách hàng (dùng cho SEO)
⭐⭐⭐⭐⭐ – Anh Minh, nhân viên kinh doanh
“Máy chạy nhanh, pin ổn. Mình hay mở nhiều tab Chrome vẫn mượt. USB-C xuất hình tiện cho thuyết trình.”
⭐⭐⭐⭐ – Chị Hiền, nhân viên kế toán
“Excel chạy ổn định, bàn phím gõ êm. Màn hình to dễ xem số liệu.”
⭐⭐⭐⭐⭐ – Sinh viên Như Ý
"Giá hợp lý, máy mạnh, màn lớn. Học online và làm bài tập đều rất tốt."
🔄 Bảng so sánh ASUS ExpertBook P1503CVA-i308256-50W với đối thủ
|
Tiêu chí |
ExpertBook P1503CVA |
HP 15s i3-1315U |
Dell Inspiron 3520 i3-1215U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i3-1315U mạnh hơn |
i3-1315U |
i3-1215U |
|
RAM |
8GB DDR5 nhanh hơn |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
SSD PCIe 4.0 rất nhanh |
SSD PCIe 3.0 |
SSD PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
15.6” IPS 300 nits sáng hơn |
FHD TN |
FHD IPS |
|
Cổng USB-C |
2 cổng, có sạc + xuất hình |
Không có |
Có nhưng không PD |
|
Trọng lượng |
1.62kg |
1.69kg |
1.78kg |
|
Giá |
Cạnh tranh nhất |
Cao hơn |
Tương đương |
👉 Kết luận: ExpertBook P1503CVA vượt trội ở RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, USB-C PD, trọng lượng nhẹ, phù hợp nhất cho văn phòng – sinh viên.
Câu hỏi thường gặp
1. Máy có nâng cấp RAM được không?
→ Có, 2 khe: đang dùng 1×8GB, còn 1 khe trống → nâng cấp tối đa 32GB/64GB.
2. Máy dùng được bao lâu mỗi lần sạc?
→ 5–7 giờ tùy theo tác vụ.
3. Có phù hợp cho học sinh – sinh viên không?
→ Rất phù hợp: màn lớn, máy chạy nhanh, dễ nâng cấp, giá tốt.
4. Máy có chơi game được không?
→ Chơi được game nhẹ như LOL, CS:GO Low. Không dành cho game nặng.
5. Máy có phù hợp cho kế toán không?
→ Có. Màn hình rộng, bàn phím dễ gõ, chạy tốt phần mềm kế toán Misa, Fast.
| CPU | Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
| Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống) |
| Hard Disk | 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1 x HDMI 1.4, up to 3840x2160p/30Hz 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1 x RJ45 Gigabit Ethernet |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.3 |
| Battery | 3Cell 50WHrs |
| Weight | 1.62 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.62 kg