ADAPTER MSI 19.5V - 9.2A (Dùng Cho Các Dòng GT Seri, WT Seri, WS Seri, GS Seri, GE Seri GP Seri)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
ASUS EXPERTBOOK P1 P1503CVA-i508-50W
1. Giới thiệu tổng quan
ASUS ExpertBook P1 P1503CVA-i508-50W là mẫu laptop doanh nghiệp phổ thông được tối ưu cho dân văn phòng, sinh viên, kế toán, giáo viên và các đơn vị cần độ bền – hiệu suất ổn – giá hợp lý. Máy trang bị Intel Core i5-13420H, RAM DDR5 nâng cấp dễ dàng, SSD PCIe 4.0 tốc độ cao cùng màn hình 15.6" IPS sắc nét, đáp ứng tốt công việc hàng ngày và đa nhiệm nhiều tab.
2. Thông số kỹ thuật
3. Đánh giá chi tiết
Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i5-13420H
Dòng H-Series cho hiệu suất cao hơn U-Series, giúp xử lý tốt Excel nặng, đa nhiệm, phần mềm kế toán, học tập và làm việc văn phòng chuyên sâu.
RAM DDR5 – nâng cấp tối đa 64GB
Trang bị RAM DDR5 tốc độ nhanh giúp mở nhiều tab Chrome, Word, Zoom mượt mà.
Có 2 khe để nâng cấp linh hoạt.
Màn hình 15.6" IPS sắc nét
Độ sáng 300 nits, tấm nền IPS giúp màu ổn định khi nhìn nghiêng. Phù hợp làm việc văn phòng, học online, xem video.
Kết nối đầy đủ, có USB-C hỗ trợ sạc & xuất hình
Hai cổng USB-C Gen 2 hỗ trợ Power Delivery và xuất hình, rất tiện cho người dùng văn phòng.
Thiết kế bền bỉ – chuẩn doanh nghiệp
Máy nặng 1.6 kg, cứng cáp, phù hợp dùng lâu dài cho công ty hoặc trường học.
⭐ 4. Đánh giá khách hàng (mẫu gợi ý chuẩn SEO)
Đánh giá 1 – Anh Minh (Nhân viên văn phòng) – ⭐⭐⭐⭐⭐
“Mua về chạy Excel và phần mềm kế toán rất mượt. Máy nhẹ, mở máy nhanh, bàn phím gõ thích.”
Đánh giá 2 – Chị Hường (Giáo viên) – ⭐⭐⭐⭐⭐
“Màn IPS sáng rõ, dạy online ổn định. Cổng USB-C sạc nhanh rất tiện.”
Đánh giá 3 – Sinh viên IT – ⭐⭐⭐⭐⭐
“Chip H mạnh hơn các dòng văn phòng thông thường. Giá tốt trong tầm tiền.”
📊 5. Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
ASUS P1503CVA i5-13420H |
Dell Vostro 3520 i5-1235U |
HP 15s i5-1335U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-13420H (mạnh hơn) |
i5-1235U |
i5-1335U |
|
RAM |
8GB DDR5 (nâng cấp 64GB) |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 |
512GB PCIe 3.0 |
512GB PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
15.6" IPS 300 nits |
15.6" TN 250 nits |
15.6" IPS 250 nits |
|
Cổng USB-C sạc |
Có |
Không |
Không |
|
Trọng lượng |
1.60 kg |
1.68 kg |
1.69 kg |
|
Giá trị / hiệu năng |
⭐⭐⭐⭐⭐ |
⭐⭐⭐ |
⭐⭐⭐⭐ |
6. Câu hỏi thường gặp
1. Máy có nâng cấp được RAM không?
Có. Máy có 2 khe RAM DDR5, hỗ trợ tối đa 64GB.
2. Máy có phù hợp làm kế toán, văn phòng không?
Rất phù hợp. CPU H-series giúp xử lý Excel lớn, phần mềm chuyên môn mượt.
3. Máy có sạc qua cổng USB-C được không?
Có. Máy hỗ trợ Power Delivery.
4. Máy có phù hợp học online không?
Có webcam + Wi-Fi 6, màn IPS sáng, dùng học online tốt.
| CPU | Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.2 |
| Battery | 3Cell 50WHrs |
| Weight | 1.60 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 250nits
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080) Anti-glare, 250nit, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (12 MB, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR5 16GB (2 khe, max 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 (Anti-glare display; NTSC: 45%; 60Hz; Non-touch screen)
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg