Crucial 8GB DDR4-2400 SODIMM CT8G4SFS824A
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus Vivobook 16 A1607QA MB067WS – Laptop Snapdragon AI hiệu năng mạnh, cực mượt cho học tập & văn phòng
Asus Vivobook 16 A1607QA MB067WS là mẫu laptop mới sử dụng chip Snapdragon® X X1 26 100 mạnh mẽ, hỗ trợ AI tích hợp, mang đến khả năng xử lý nhanh, mát, pin lâu và cực êm ái.
Máy sở hữu màn hình lớn 16 inch, RAM 16GB LPDDR5X, ổ SSD PCIe 4.0 tốc độ cao và bộ cổng kết nối USB4 hiện đại bậc nhất phân khúc.
🔍 1. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook 16 A1607QA MB067WS
|
Danh mục |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Snapdragon® X X1 26 100 (Up to 2.97GHz, 30MB Cache) |
|
RAM |
16GB LPDDR5X (Onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD |
|
Card đồ họa |
Qualcomm® Adreno™ GPU |
|
Màn hình |
16" WUXGA (1920×1200), IPS, 60Hz, 300 nits, 100% sRGB, chống chói |
|
Cổng kết nối |
2× USB-A 3.2 Gen 1, 2× USB4 Gen 3 Type-C (40Gbps + Display + PD), HDMI 2.1, 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E (triple band) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3-cell 50Wh |
|
Trọng lượng |
1.88 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 2. Điểm nổi bật của Asus Vivobook 16 A1607QA MB067WS
✅ Chip Snapdragon AI – mát, êm, pin lâu, tối ưu cho tác vụ văn phòng
Dòng chip Snapdragon X mới mang lại:
Máy phù hợp cho sinh viên, nhân sự văn phòng, nhân viên sale – marketing, người dùng di động.
✅ Màn hình 16” rộng rãi – 100% sRGB, chuẩn màu tuyệt đẹp
Rất lý tưởng cho: học tập, soạn thảo văn bản, xem phim, chỉnh ảnh nhẹ.
✅ Cổng USB4 siêu tốc – hiện đại nhất phân khúc
USB4 Gen 3 (40Gbps) hỗ trợ:
✔ Xuất màn hình 4K
✔ Sạc Power Delivery
✔ Truyền dữ liệu cực nhanh
Điều mà nhiều laptop cùng tầm giá không có.
✅ RAM LPDDR5X cực nhanh – SSD PCIe 4.0 tốc độ cao
Giúp máy:
✅ Thiết kế bền bỉ – nhẹ nhàng – tinh tế
⭐ 3. Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ Hữu Phúc – Sinh viên CNTT
“Mua về học online và làm đồ án nhẹ chạy rất ổn. Chip Snapdragon chạy mát, pin trâu hơn laptop Intel trước đó của mình.”
⭐⭐⭐⭐⭐ Chị Mai – Nhân viên kế toán
“Máy xử lý Excel cực nhanh, màn lớn 16 inch rất dễ nhìn. USB4 tiện vô cùng.”
⭐⭐⭐⭐☆ Tuấn Anh – Freelancer
“Làm việc văn phòng ok, lướt web nhanh, đa nhiệm mượt. Giá mà pin 60Wh thì tuyệt vời.”
📊 4. So sánh Asus Vivobook 16 A1607QA MB067WS với đối thủ
|
Tiêu chí |
Vivobook 16 A1607QA |
HP 15s i5-1335U |
Lenovo IdeaPad Slim 3 Ryzen 5 7530U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Snapdragon X AI |
Intel i5 13th Gen |
Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
16GB LPDDR5X |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe 4.0 |
512GB PCIe 3.0 |
512GB PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
16" WUXGA, 100% sRGB |
15.6" FHD, 45% NTSC |
15.6" FHD, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
USB4 (40Gbps) |
Không có |
Không có |
|
Trọng lượng |
1.88kg |
1.69kg |
1.63kg |
|
Ưu điểm |
Màn đẹp, USB4, chip AI |
Mỏng nhẹ |
Giá rẻ |
|
Nhược điểm |
Nặng hơn 1 chút |
Màn yếu |
Không màu chuẩn |
👉 Kết luận: Vivobook 16 vượt trội về màn hình + USB4 + chip AI mới.
5. Câu hỏi thường gặp
1. Chip Snapdragon chạy Windows có ổn định không?
Có. Phiên bản này được Microsoft tối ưu cho Windows 11 & ứng dụng Office AI.
2. Máy có phù hợp để học online và làm văn phòng không?
Rất phù hợp. Máy chạy cực êm, mát, pin lâu và màn 16” dễ nhìn.
3. Máy có chơi game được không?
Chỉ phù hợp game nhẹ như LOL, TFT, FO4. Không mạnh bằng laptop gaming.
4. RAM có nâng cấp được không?
Không. RAM onboard LPDDR5X nhưng rất nhanh và đủ dùng.
5. Máy có xuất 2 màn hình ngoài được không?
Có, thông qua USB4 + HDMI 2.1.
| CPU | Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache) |
| Memory | 16GB LPDDR5X on board |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Qualcomm® Adreno™ GPU |
| Display | 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) 2 x USB 4.0 Gen 3 Type-C with support for display / power delivery (data speed up to 40Gbps) 1 x HDMI 2.1 TMDS 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Triple band) 2*2 + BT 5.3 |
| Battery | 3Cell 50WHrs, 3S1P |
| Weight | 1.88 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor (1.9 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 60Hz 0.2ms 600 Nits 100% DCI-P3 Glossy Display Screen-to-Body Ratio: 86% PANTONE Validated VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) OLED 16:9 aspect ratio, 0.2ms, 60Hz, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, PANTONE Validated, Glossy display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg