Cáp mạng Tenda 1002D/DT (Thùng/ 100m) 418HT
🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
ASUS VIVOBOOK 16 M1605YA-MB303W
⭐ Giới thiệu
Asus Vivobook 16 M1605YA-MB303W là mẫu laptop 16 inch màn lớn dành cho sinh viên – văn phòng, nổi bật với CPU Ryzen 7-7730U mạnh mẽ, RAM 16GB và thiết kế thanh lịch. Màn hình WUXGA 16:10 rộng rãi giúp thao tác thoải mái hơn so với màn 15.6 inch truyền thống.
⚙️ Cấu hình chi tiết Asus Vivobook 16 M1605YA
|
Thành phần |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 7-7730U (8 nhân/16 luồng, 2.0GHz – 4.5GHz, 16MB Cache) |
|
RAM |
16GB DDR4 (8GB onboard + 8GB SO-DIMM, 3200MHz) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD SATA |
|
GPU |
AMD Radeon Vega Graphics |
|
Màn hình |
16” WUXGA (1920x1200), IPS, 16:10, 300 nits, chống chói |
|
Cổng kết nối |
USB-C, 2x USB 3.2, USB 2.0, HDMI 1.4, Headphone, Micro SD |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
3-cell 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.88kg |
|
OS |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng – chính hãng |
🌟 Điểm nổi bật của Asus Vivobook 16 M1605YA
✔️ Màn hình lớn 16 inch – Không gian hiển thị rộng rãi
✔️ Ryzen 7-7730U – Hiệu năng mạnh trong tầm giá
✔️ RAM 16GB + 512GB SSD
✔️ Đầy đủ cổng kết nối – Có cả MicroSD
Thuận tiện cho sinh viên, nhiếp ảnh gia hoặc người dùng văn phòng.
⭐ Đánh giá khách hàng (Customer Reviews)
⭐⭐⭐⭐⭐ – Hữu Nghĩa – Sinh viên QTKD
Màn hình 16 inch rộng, học online và làm bài tập rất thoải mái. Máy dùng êm, chạy nhanh.
⭐⭐⭐⭐☆ – Kim Ngọc – Nhân viên văn phòng
Máy to nhưng không quá nặng, mỏng đẹp. Gõ phím tốt, chạy tác vụ văn phòng rất mượt.
⭐⭐⭐⭐⭐ – Quốc Vinh – Freelancer
Xử lý Excel file lớn và Photoshop nhẹ rất ổn. Màn hình 16:10 thích hơn hẳn.
🆚 Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Vivobook 16 M1605YA |
Acer Aspire 5 16 |
Lenovo IdeaPad 3 15 |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
16” WUXGA 16:10 IPS |
16” Full HD |
15.6” Full HD |
|
CPU |
Ryzen 7-7730U |
i5-1235U |
Ryzen 5 5500U |
|
RAM |
16GB |
8GB |
8GB |
|
Trọng lượng |
1.88kg |
1.9kg |
1.65kg |
|
Ưu điểm mạnh nhất |
Hiệu năng & màn lớn |
Độ bền |
Giá rẻ |
👉 Kết luận: Vivobook 16 có hiệu năng tốt nhất và màn hình lớn nhất trong tầm giá.
Giải đáp thắc mắc
1. Máy có nâng cấp RAM được không?
Có 1 khe SO-DIMM, nâng tối đa 16GB → Tổng tối đa 24GB RAM.
2. Ổ cứng có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ thay SSD M.2 dễ dàng.
3. Máy có phù hợp làm đồ họa không?
Phù hợp chỉnh ảnh – AI nhẹ – thiết kế 2D cơ bản.
Không phù hợp dựng phim nặng.
4. Pin 42Wh dùng được bao lâu?
Trung bình 4–6 tiếng tùy tác vụ.
5. Máy có bị nóng khi dùng lâu không?
Ryzen U tiết kiệm điện nên chạy mát, dùng văn phòng rất ổn định.
| CPU | AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache) |
| Memory | 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz |
| Hard Disk | 512GB SSD Sata Solid State Drive |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
| Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A; 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C; 2x USB 2.0 Type-A; 1x HDMI 1.4; 1x Headphone out; Micro SD card reader Micro SD 4.0 card reader |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3Cell 42WHrs |
| Weight | 1.88 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg