HP 771 775ml Chrmtc R Designjet Ink Crtg (CE038A) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 15 3530 (N3530-i7U161W11BLU-FP) – Hiệu Năng Mạnh Mẽ, Lưu Trữ Lớn 1TB SSD
🔹 Tổng quan
Dell Inspiron 15 3530 (N3530-i7U161W11BLU-FP) là chiếc laptop lý tưởng cho người dùng văn phòng, sinh viên hoặc dân công nghệ cần hiệu năng ổn định, thiết kế hiện đại và dung lượng lưu trữ lớn. Sản phẩm đến từ Dell – thương hiệu laptop uy tín hàng đầu thế giới, mang đến trải nghiệm sử dụng mượt mà, bền bỉ và tối ưu hiệu suất.
⚙️ Cấu hình chi tiết Dell Inspiron 15 3530 (N3530-i7U161W11BLU-FP)
|
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost up to 5.0GHz) |
|
RAM |
16GB DDR4 (2x8GB) Bus 3200MHz |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 PCIe NVMe – tốc độ cao, khởi động siêu nhanh |
|
Card đồ họa (VGA) |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6 inch Full HD (1920 x 1080), WVA, LED Backlight, Anti-glare, 250 nits |
|
Cổng kết nối |
1 USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1 USB 2.0, HDMI 1.4 |
|
Kết nối không dây |
Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
4 Cell, 54Whr |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
|
Phần mềm |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Đen sang trọng |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng, có VAT |
🌟 Điểm nổi bật của Dell Inspiron 15 3530 i7
💬 Đánh giá của khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy rất êm, mở máy cực nhanh nhờ SSD 1TB. Màn hình sáng đẹp, làm việc cả ngày không bị mỏi mắt.” – Anh Quân (Hà Nội)
⭐⭐⭐⭐ “Thiết kế gọn gàng, bàn phím gõ sướng tay. Chạy các phần mềm văn phòng và đồ họa cơ bản tốt.” – Chị Huyền (TP.HCM)
⭐⭐⭐⭐⭐ “Dell Inspiron luôn bền, pin khỏe, hỗ trợ Office bản quyền rất tiện cho sinh viên.” – Minh Khang (Đà Nẵng)
⚖️ So sánh Dell Inspiron 15 3530 i7 với đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 15 3530 i7 |
HP Pavilion 15 i7 1335U |
Acer Aspire 5 i7 1355U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i7-1355U |
i7-1335U |
i7-1355U |
|
RAM |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
1TB SSD NVMe |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
15.6” FHD 120Hz |
15.6” FHD 60Hz |
15.6” FHD 60Hz |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 6 |
|
Pin |
54Whr |
41Whr |
42Whr |
|
Giá bán (tham khảo) |
Tốt hơn, hiệu năng/giá cao |
Tương đương |
Thấp hơn nhưng RAM yếu |
✅ Kết luận: Dell Inspiron 15 3530 (N3530-i7U161W11BLU-FP) là lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng, dung lượng và độ bền. Phù hợp cho học sinh – sinh viên, nhân viên văn phòng, lập trình viên hoặc người làm việc online.
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop Dell Inspiron 15 3530 i7 có phù hợp để chơi game không?
→ Máy có thể chơi các game nhẹ như LOL, Valorant, FIFA Online 4 ở mức cấu hình trung bình.
2. Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
→ Có. Dell Inspiron 15 3530 hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 32GB và thay thế SSD dễ dàng.
3. Pin sử dụng được bao lâu?
→ Với pin 54Whr, thời gian sử dụng trung bình từ 6–8 tiếng khi làm việc văn phòng.
4. Có được cài sẵn Office bản quyền không?
→ Có. Máy đi kèm Office Home & Student 2021 vĩnh viễn.
| CPU | Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz) |
| Memory | 16GB (2x8GB) DDR4 3200 |
| Hard Disk | 1TB M.2 PCIe NVMe SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C full function 1 x USB 2.0 port , 1X HDMI |
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax + BT |
| Battery | 4Cell 54Whr |
| Weight | 1.65 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 60Hz Anti Glare Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz (2 Slots)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Xeon® E-2414 (12M bộ nhớ đệm, 2,60 GHz)
Memory: 16GB UDIMM 5600MTs ECC
HDD: 2TB 3,5" SATA 6Gbps 7,2K 512n HP_H755
Weight: 13.23 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1.65 kg