HDD Box 2.5 ssk sata she037
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Latitude 3450 (L3450-1335U-08512U) – Cấu Hình Mạnh Mẽ, Thiết Kế Tinh Gọn Cho Dân Văn Phòng
🔹 Giới thiệu tổng quan
Dell Latitude 3450 (L3450-1335U-08512U) là mẫu laptop doanh nhân tiêu biểu trong phân khúc tầm trung của Dell, kết hợp giữa hiệu năng ổn định – thiết kế bền bỉ – tính di động cao.
Trang bị Intel Core i5-1335U Gen 13, RAM DDR5 8GB tốc độ 5600MHz và SSD PCIe Gen 4 NVMe 512GB, sản phẩm mang đến khả năng xử lý mượt mà cho mọi nhu cầu làm việc, học tập, họp trực tuyến hay giải trí nhẹ.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.6GHz) |
|
RAM |
8GB DDR5 5600MHz (1x8GB, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2230 QLC PCIe Gen 4 NVMe |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe hoặc UHD Graphics |
|
Màn hình |
14.0" FHD (1920x1080), IPS, Anti-glare, 250 nits, webcam FHD |
|
Cổng kết nối |
1 x USB4® (20Gbps, PowerDelivery, DisplayPort), 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1 PowerShare, 1 x HDMI 1.4, 1 x RJ45, 1 x audio jack, 1 x nguồn |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 Cell – 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.50 kg |
|
Phần mềm |
No OS (chưa cài sẵn hệ điều hành) |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
⚡ Hiệu năng ổn định với Intel Core i5 Gen 13 & RAM DDR5
Sở hữu CPU Intel Core i5-1335U (10 nhân, 12 luồng), Dell Latitude 3450 dễ dàng đáp ứng các tác vụ văn phòng phức tạp như Excel, Word, PowerPoint, trình duyệt đa tab hoặc các phần mềm quản lý.
RAM DDR5 5600MHz mang lại băng thông nhanh hơn 50% so với DDR4, giúp mở nhiều ứng dụng cùng lúc mà vẫn mượt mà.
💻 Màn hình Full HD sắc nét – chống chói hiệu quả
Màn hình 14 inch FHD IPS hiển thị hình ảnh sống động, chi tiết rõ ràng. Lớp phủ Anti-Glare giúp chống phản chiếu, hỗ trợ làm việc hiệu quả ở mọi môi trường ánh sáng – từ văn phòng đến quán cà phê.
🔋 Pin bền bỉ – kết nối toàn diện
Dung lượng pin 3 cell – 42Wh cho thời gian sử dụng trung bình 6–8 tiếng, đủ cho cả ngày làm việc.
Máy hỗ trợ USB4, HDMI, RJ45 và USB PowerShare, giúp kết nối nhanh với các thiết bị ngoại vi và sạc điện thoại ngay cả khi tắt máy.
💬 Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy nhanh, pin tốt, thiết kế nhỏ gọn dễ mang đi – rất phù hợp làm việc văn phòng.” – Minh Quân (Hà Nội)
⭐⭐⭐⭐ “RAM DDR5 tốc độ cao, xử lý Excel cực nhanh. Dell Latitude vẫn luôn đáng tin.” – Ngọc Hân (Đà Nẵng)
⭐⭐⭐⭐⭐ “Ổ cứng PCIe Gen 4 mở máy cực nhanh, build chắc chắn.” – Hoàng Nam (TP.HCM)
⚖️ So sánh Dell Latitude 3450 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 3450 (L3450-1335U) |
HP ProBook 440 G10 |
Lenovo ThinkBook 14 G6 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U (Gen 13) |
Intel Core i5-1335U |
AMD Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
8GB DDR5 5600MHz |
8GB DDR4 3200MHz |
16GB DDR4 |
|
SSD |
512GB PCIe Gen 4 NVMe |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
|
Cân nặng |
1.50 kg |
1.38 kg |
1.4 kg |
|
Pin |
42Wh |
45Wh |
47Wh |
|
Điểm mạnh |
RAM DDR5, Wi-Fi 6E, build chắc |
Mỏng nhẹ, thiết kế đẹp |
RAM cao, giá cạnh tranh |
|
Kết luận |
Hiệu năng tốt nhất trong tầm giá |
Phù hợp cho di động nhiều |
Tối ưu cho đa nhiệm |
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 3450 có hỗ trợ nâng cấp RAM và SSD không?
→ Có, hỗ trợ nâng tối đa 32GB RAM DDR5 và thay thế ổ SSD M.2 PCIe Gen 4.
2. Phiên bản này có sẵn hệ điều hành không?
→ Không, máy chưa cài sẵn OS, bạn có thể chọn cài Windows 11 bản quyền hoặc Linux tùy nhu cầu.
3. Dell Latitude 3450 có bàn phím LED không?
→ Một số cấu hình có bàn phím LED Backlit, tùy thị trường phân phối.
4. Máy có phù hợp cho sinh viên và nhân viên văn phòng không?
→ Có – đây là lựa chọn lý tưởng nhờ cấu hình mạnh, độ bền cao và kết nối Wi-Fi 6E hiện đại.
| CPU | Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz) |
| Memory | 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s |
| Hard Disk | 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe |
| VGA | Integrated Iris® Xe or UHD Graphics |
| Display | 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN |
| Driver | None |
| Other | 1 USB4® (20 Gbps) with PowerDelivery and DisplayPort™ 2 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) ports 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) with PowerShare port 1 HDMI 1.4 port (for computers shipped with 13th Gen Intel® Core i3/i5/i7 processor) 1 HDMI 2.0 port (for computers shipped with 14th Gen Intel® Core Ultra i5/i7 processor) 1 RJ45 (1 Gbps) Ethernet port 1 universal audio port 1 power-adapter port |
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E (6 if 6E unavailable) AX211, 2x2, 802.11ax, Bluetooth Wireless Card |
| Battery | 3- cell, 42Wh Battery |
| Weight | 1.50 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-12500T (lên đến 4.4 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) Touch Screen IPS Anti-Glare 250 Nits 72% NTSC
Weight: 7,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 63% sRGB
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 63% sRGB
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,44 Kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s
HDD: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Integrated Iris® Xe or UHD Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.50 kg