Mực In HP LaserJet Pro M251/M276 Cyan/Magenta/Yellow Crtg CF211A/CF212A/CF213A 618EL
Túi đựng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Latitude 5430 (L5430I714DF) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế chuẩn doanh nhân hiện đại
🔹 Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Danh mục |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1255U (10 nhân, 12 luồng, 12MB Cache, 1.7GHz up to 4.7GHz) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB, 2 khe – nâng cấp tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
256GB PCIe NVMe M.2 SSD (Hỗ trợ thêm khe 2.5” SATA) |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch Full HD (1920x1080), WVA, Anti-glare, Non-touch, 250 nits, FHD IR Camera |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp |
2 cổng Thunderbolt™ 4 (USB-C/DisplayPort/Power Delivery), 2 USB 3.2 Gen 1, HDMI 2.0, RJ-45, khe thẻ microSD, cổng âm thanh combo |
|
Kết nối không dây |
Intel AX211 Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.2 (vPro) |
|
Pin |
4 Cell 58Whr |
|
Trọng lượng |
1.40 kg |
|
Hệ điều hành |
Linux (có thể cài Windows 11 Pro) |
|
Màu sắc |
Xám (Gray) |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng Dell Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
⚙️ Hiệu năng mạnh mẽ – Chuẩn mực cho dân văn phòng và doanh nhân
Dell Latitude 5430 trang bị bộ vi xử lý Intel Core i7-1255U thuộc dòng Alder Lake thế hệ 12, mang lại hiệu suất tối ưu với 10 nhân 12 luồng – đáp ứng hoàn hảo cho các tác vụ văn phòng, phân tích dữ liệu, họp trực tuyến hoặc làm việc từ xa.
Cùng với RAM DDR4 3200MHz và ổ SSD NVMe tốc độ cao, máy khởi động chỉ trong vài giây, xử lý đa nhiệm cực kỳ mượt mà.
💻 Thiết kế bền bỉ – Tinh gọn, chuyên nghiệp
Latitude 5430 có thiết kế hiện đại, khung máy cứng cáp đạt chuẩn MIL-STD 810H (chuẩn quân đội Mỹ), giúp chống sốc, chống rung và chịu nhiệt tốt.
Màn hình WVA 14 inch FHD cho góc nhìn rộng, hình ảnh rõ nét, hạn chế chói sáng, phù hợp làm việc cả trong môi trường ánh sáng mạnh.
🔋 Thời lượng pin dài – Kết nối toàn diện
Pin 4 cell 58Wh cho thời lượng sử dụng lên đến 8–10 giờ liên tục.
Máy sở hữu 2 cổng Thunderbolt™ 4, xuất hình 4K, truyền dữ liệu tốc độ cao, và sạc nhanh qua USB-C – rất thuận tiện cho doanh nhân di chuyển nhiều.
⭐ Đánh giá của khách hàng
Anh Đức – Nhân viên IT:
“Latitude 5430 là dòng máy doanh nhân thực thụ. Chạy mượt, build cực kỳ chắc chắn, bàn phím gõ êm, pin tốt.”
Chị Linh – Kế toán:
“Máy nhẹ, pin khỏe, hoạt động ổn định cả ngày. Giao diện mượt và thiết kế sang trọng.”
Anh Hào – Freelancer Designer:
“Mình chọn vì có Thunderbolt 4, kết nối màn ngoài và SSD cực nhanh. Dùng êm và yên tâm vì Dell bảo hành chính hãng.”
⚔️ So sánh Dell Latitude 5430 với các đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 5430 (i7-1255U) |
HP ProBook 440 G10 (i7-1355U) |
Lenovo ThinkPad L14 Gen 4 (i7-1355U) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel i7-1255U (12th Gen) |
Intel i7-1355U (13th Gen) |
Intel i7-1355U (13th Gen) |
|
RAM |
8GB (Up to 64GB) |
16GB (Up to 32GB) |
16GB (Up to 64GB) |
|
Ổ cứng |
256GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Cổng Thunderbolt 4 |
✅ Có (2 cổng) |
❌ Không |
✅ Có |
|
Độ bền |
Chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
Tiêu chuẩn văn phòng |
Chuẩn quân đội |
|
Trọng lượng |
1.40 kg |
1.38 kg |
1.45 kg |
|
Giá bán |
💰 Cạnh tranh |
Cao hơn |
Tương đương |
👉 Kết luận: Dell Latitude 5430 có lợi thế về độ bền, khả năng mở rộng RAM, kết nối Thunderbolt 4 và mức giá hợp lý — phù hợp cho doanh nghiệp cần máy bền, hiệu suất ổn định.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 5430 có thể nâng cấp RAM và SSD không?
✔ Có. Máy có 2 khe RAM (tối đa 64GB) và hỗ trợ thêm 1 khe 2.5" SATA cho SSD/HDD.
2. Máy có cảm biến vân tay không?
✔ Tùy phiên bản, có thể tùy chọn cảm biến vân tay hoặc IR Camera hỗ trợ Windows Hello.
3. Latitude 5430 có sẵn hệ điều hành Windows không?
❌ Phiên bản này cài sẵn Linux, nhưng có thể dễ dàng cài thêm Windows 11 Pro.
4. Dell Latitude 5430 phù hợp với ai?
✔ Phù hợp với nhân viên văn phòng, doanh nhân, kỹ sư, kế toán hoặc lập trình viên cần máy bền, hiệu năng cao, di động tốt.
| CPU | Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz) |
| Memory | 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive) |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera |
| Other | Keyboard Backlit US English, 1 RJ-45 Ethernet port, 1 USB 3.2 Gen 1 port. 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery, 1 HDMI 2.0 port, 1 Universal audio port, microSD-card slot, 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Realtek Waves MaxxAudio® Pro |
| Wireless | Intel AX211 WiFi 6e 2x2 AC+ BT 5.2 vPro |
| Battery | 4 Cells 58 Whrs Battery |
| Weight | 1,40 Kg |
| SoftWare | Linux |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Gray |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3" 2.5K (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light, Eyesafe, Dolby Vision
Weight: 968 g
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-1240P Processor 12M Cache, up to 4.40 GHz
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3" 2.5K (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light, Eyesafe, Dolby Vision
Weight: 968 g
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB 3200MHz DDR4 (1x 8GB), up to 64GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,40 Kg