PC Lenovo V50T 13IMB (11ED002TVA) | Intel Core i3 _ 10100 | 4GB | 256GB SSD | VGA INTEL | WiFi | 1020D | KMT

CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS) |
Memory | 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel) |
Hard Disk | 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus) |
Display | 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói |
Driver | None |
Other | 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45 LAN, 1 x USB-A 10Gbps, 1 x combo audio 3.5mm 2 x Thunderbolt™ 4 (USB-C 40Gbps, DP 2.1, PD, Sleep & Charge), 1 x USB-A 10Gbps, 1 x AC Smart Pin |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
Battery | 6-cell Li-ion polymer, 83WHrs, sạc nhanh 50% trong 30 phút, 330W AC Adapter |
Weight | 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg) |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i3-10105 Processor (4 x 3.70 GHz), Max Turbo Frequency : 4.40 GHz
Memory: 4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
HDD: HDD 1TB 7200rpm (Support SSD PCIe NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics 630
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 32Gb (2x16Gb) DDR5 5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Nvidia GeForce RTX 3050 6Gb GDDR6
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2.34 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)