Nillkin Flip Cover for Asus Zenfone 6 (Vàng)

CPU | 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB) |
Memory | 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE |
VGA | NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6 |
Display | 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB 2.0 (Type-A) 1x USB3.2 Gen1 (Type-A) 2x USB3.2 Gen2 (Type-C) 1x Mini DisplayPort 1.4, 1x HDMI I™ Output port (with HDCP), 1x Audio combo jack 1x Microphone jack |
Wireless | Intel WiFi 6 + BT 5.2 |
Battery | 54WHrs |
Weight | 1.90 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel(R) Core(TM) i5-10400 (12MB Cache, 2.90GHz turbo upto 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 2666Mhz (2 slot max 64GB)
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Intel UHD Graphics 630
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920x1080) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5 5200 on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg
CPU: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (2 khe , Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4x4 + 1 slot M.2 PCIE
VGA: NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, Thin Bezel, 45% NTSC
Weight: 1.90 kg