LCD Asus VG248QE 24 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz 1ms Gaming _HDMI _DisplayPort _718S
balo Laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP Victus 16-e1104AX (7C0S9PA) – Ryzen 7 mạnh mẽ, Gaming mượt mà
1. Tổng quan sản phẩm
HP Victus 16-e1104AX (7C0S9PA) là mẫu laptop gaming tầm trung, được trang bị AMD Ryzen 7 6800H kết hợp với card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6. Máy mang đến hiệu năng mạnh mẽ, chiến tốt các tựa game eSports và AAA, đồng thời phù hợp cho nhu cầu học tập, làm việc đồ họa, chỉnh sửa video.
Với thiết kế màn hình 16.1 inch FHD, tần số quét 144Hz, 100% sRGB, HP Victus 16 đảm bảo hiển thị hình ảnh mượt mà, chuẩn màu sắc. Hệ thống tản nhiệt hiện đại cùng bàn phím backlit hỗ trợ game thủ tối đa trong quá trình sử dụng.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
3. Điểm nổi bật của HP Victus 16-e1104AX
4. Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐☆ (4.7/5)
5. Câu hỏi thường gặp
HP Victus 16-e1104AX có nâng cấp RAM được không?
👉 Có, hỗ trợ tối đa 32GB DDR5.
RTX 3050 có đủ chơi game AAA không?
👉 Chơi tốt ở mức Medium – High 1080p, ổn định trên 60 FPS.
Máy có phù hợp học tập và làm việc không?
👉 Có, hiệu năng CPU Ryzen 7 giúp đa nhiệm, xử lý đồ họa, edit video tốt.
Thời lượng pin có đủ dùng lâu dài?
👉 Khoảng 4–5 giờ với công việc văn phòng, 2–3 giờ khi gaming.
| CPU | AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache) |
| Memory | 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 1x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge), 1x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge), 2x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, Audio B&O PLAY, Webcam HD 720p, Keyboard Backlit English |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 |
| Battery | 4 Cells 70 Whrs Battery |
| Weight | 2.4 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 5 4600H 3.0GHz up to 4.0GHz 11MB, 6-core/ 12-thread
Memory: 8GB DDR4 3200MHzHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIE G3X2 (2 Slot M2 PCIE, 1 Slot trống)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6, up to 1600Mhz at 60W ( 75W with Dynamic Boost)
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg