MFI Lightning to USB Cable Aluminum case + Braid 0.25M UGREEN GK

Laptop Lenovo IdeaPad 1 14ALC7 (82R30078VN): Ryzen 5 5500U, 16GB RAM, 512GB SSD, Siêu nhẹ 1.38kg, Nâng cấp RAM, bảo hành 24 tháng
Laptop Mỏng nhẹ, Hiệu năng Vượt trội – CPU 6 nhân, RAM Lớn Nâng cấp được, Sẵn sàng Sử dụng
Lenovo IdeaPad 1 14ALC7 (82R30078VN) là lựa chọn hoàn hảo trong phân khúc laptop sinh viên - văn phòng, mang đến hiệu năng mạnh mẽ từ vi xử lý AMD Ryzen 5 5500U 6 nhân 12 luồng, dung lượng RAM lớn 16GB và khả năng nâng cấp linh hoạt. Với thiết kế siêu nhẹ chỉ 1.38kg, màn hình 14 inch FHD sắc nét và thời gian bảo hành chính hãng 24 tháng, đây là cỗ máy lý tưởng cho học tập, làm việc và giải trí di động.
Hiệu năng Vượt trội với CPU Ryzen 5 5500U và RAM 16GB
Linh hoạt Nâng cấp với RAM Rời
Đây là một ưu điểm cực kỳ giá trị trong phân khúc laptop mỏng nhẹ.
Thiết kế Siêu nhẹ 1.38kg, Sẵn sàng Di chuyển
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 5500U (6C/12T, up to 4.0GHz, 8MB L3 cache) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM, nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) Anti-glare |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (Data), 1x USB-A 3.2 Gen 1, 1x USB 2.0, HDMI 1.4b, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 5.1 |
Pin |
42Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 1 14ALC7 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên, nhân viên văn phòng và người dùng phổ thông cần một chiếc laptop mỏng nhẹ, hiệu năng cao để xử lý tốt các công việc hàng ngày và có khả năng nâng cấp cho tương lai.
2. Máy có thể chơi game hay làm đồ họa không?
Có. Với CPU 6 nhân và đồ họa Radeon, máy có thể chơi tốt các game eSports như Liên Minh Huyền Thoại, Valorant và xử lý các tác vụ đồ họa 2D trên Photoshop, AI một cách mượt mà.
3. Tôi có thể nâng cấp những gì trên chiếc máy này?
Bạn có thể dễ dàng nâng cấp RAM (thay thế thanh 8GB rời bằng thanh 16GB) và thay thế ổ cứng SSD M.2 với dung lượng lớn hơn.
4. USB-C của máy có sạc được không?
Không, cổng USB-C trên máy chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu, không hỗ trợ sạc (Power Delivery) hay xuất hình ảnh (DisplayPort).
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 1 14ALC7 (Ryzen 5) |
Laptop Phổ thông (Intel Core i5) |
Ultrabook Cao cấp hơn (IdeaPad Slim 5 / Zenbook) |
Laptop Cũ Doanh nhân (ThinkPad T480s/T490s - Tham khảo) |
Chromebook (Acer / HP - Tham khảo) |
---|---|---|---|---|---|
Triết lý Thiết kế |
Hiệu năng trên giá thành |
Cân bằng & Phổ biến |
Thời trang & Cao cấp |
Bền bỉ & Thực dụng |
Đơn giản & Dựa trên đám mây |
CPU & Hiệu năng |
Ryzen 5 5500U (Đa nhân vượt trội) |
Core i5-1235U (Đơn nhân tốt) |
Core i5 / Ryzen 5 (Thế hệ mới hơn) |
Core i5/i7 thế hệ 8 (Hiệu năng vẫn tốt) |
Chip ARM/Intel Celeron (Cơ bản) |
RAM & Nâng cấp |
16GB (Nâng cấp được) |
8GB/16GB (Thường hàn chết) |
16GB (Hàn chết) |
16GB/24GB (Nâng cấp được) |
4GB/8GB (Không nâng cấp được) |
Chất lượng Build |
Vỏ nhựa, tiêu chuẩn |
Vỏ nhựa, tiêu chuẩn |
Vỏ kim loại/nhựa cao cấp |
Khung Magie/Carbon (Bền nhất) |
Vỏ nhựa, cơ bản |
Tính năng Thêm |
Cơ bản |
Cơ bản |
Bàn phím có đèn, Cảm biến vân tay |
Bàn phím xuất sắc, Màn trập camera |
Khởi động siêu nhanh |
Trọng lượng & Di động |
1.38kg (Rất nhẹ) |
~1.4kg (Nhẹ) |
~1.3kg (Nhẹ hơn một chút) |
~1.35kg (Rất nhẹ) |
~1.25kg (Nhẹ nhất) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 10/11 Pro |
ChromeOS |
Đối tượng sử dụng |
Sinh viên CNTT, Người đa nhiệm |
Người dùng văn phòng, Gia đình |
Người cần thiết kế đẹp, di chuyển nhiều |
Người cần máy "trâu bò", gõ phím nhiều |
Học sinh, người dùng chỉ lướt web |
Điểm yếu |
Build nhựa, Wi-Fi 5 |
Khó nâng cấp RAM |
Giá cao hơn, khó nâng cấp |
Không có bảo hành chính hãng, phần cứng cũ |
Phụ thuộc vào Internet, không chạy được phần mềm Windows |
Đánh giá:
CPU | AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) |
Memory | 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Display | 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD) |
Driver | None |
Other | 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 1 (Chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu) 1x HDMI 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Đầu đọc thẻ 1x Đầu nối nguồn |
Wireless | Wi-Fi 5, 802.11ac 2x2 + Bluetooth 5.1 |
Battery | 42Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg