LCD HP P21v G4 (9TY72AA) | 20.7INCH Full HD (1920x1080) | VGA | ĐEN | 0721D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL005AVN): Snapdragon X, 16GB LPDDR5x-8448, 512GB SSD, màn 14" WUXGA OLED 100% DCI-P3, Wi-Fi 7, Copilot+ PC, bảo hành 24 tháng
Laptop Copilot+ PC thế hệ mới – Hiệu năng AI đột phá, màn hình OLED chuẩn màu đồ họa, RAM tốc độ siêu cao, kết nối Wi-Fi 7, thời lượng pin vượt trội
Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL005AVN) là mẫu laptop Copilot+ PC thế hệ mới, đánh dấu một kỷ nguyên mới cho máy tính cá nhân với vi xử lý Snapdragon X dựa trên kiến trúc ARM, mang lại hiệu năng AI đột phá và thời lượng pin vượt trội. Máy sở hữu màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 chuyên nghiệp, RAM 16GB LPDDR5x-8448 tốc độ siêu cao, SSD 512GB PCIe 4.0, và kết nối Wi-Fi 7 tương lai. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng sáng tạo, doanh nhân và người đam mê công nghệ muốn trải nghiệm sức mạnh của AI và sự linh hoạt tối đa.
Kỷ nguyên AI PC với Snapdragon X và Copilot+
Màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm hình ảnh chuyên nghiệp
Hiệu năng ấn tượng, RAM tốc độ siêu cao và kết nối tương lai
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Snapdragon X X1-26-100 (8C, up to 3.0GHz, 30MB cache) |
|
RAM |
16GB LPDDR5x-8448 Onboard (Không nâng cấp được) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
|
Đồ họa |
Qualcomm Adreno GPU tích hợp |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3 |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C (PD, DP 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1, microSD Card Reader, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 7 (802.11be), Bluetooth 5.4 |
|
Pin |
57Wh |
|
Trọng lượng |
1.48kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
|
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Laptop Copilot+ PC là gì và có lợi ích gì?
Đây là dòng máy tính mới được tối ưu cho AI, tích hợp NPU mạnh mẽ để chạy các tính năng AI của Microsoft Copilot ngay trên máy. Lợi ích bao gồm hiệu năng AI nhanh hơn, bảo mật hơn và tiết kiệm pin hơn so với xử lý AI trên đám mây.
2. Màn hình 100% DCI-P3 có phù hợp cho thiết kế đồ họa không?
Hoàn toàn phù hợp. 100% DCI-P3 là tiêu chuẩn màu của ngành điện ảnh, có dải màu rộng và chính xác hơn chuẩn sRGB thông thường, rất lý tưởng cho công việc thiết kế, chỉnh sửa ảnh và video chuyên nghiệp.
3. Hiệu năng của Snapdragon X so với Intel/AMD như thế nào?
Snapdragon X được thiết kế để cạnh tranh trực tiếp với các dòng chip Core Ultra của Intel và Ryzen của AMD, đặc biệt mạnh về hiệu suất trên mỗi Watt (tiết kiệm pin) và khả năng xử lý AI nhờ NPU chuyên dụng.
4. Máy có thể chạy các ứng dụng Windows thông thường không?
Có, Windows 11 trên nền tảng ARM đã có trình giả lập mạnh mẽ (Prism) để chạy hầu hết các ứng dụng x86 và x64 truyền thống, cùng với ngày càng nhiều ứng dụng được tối ưu hóa gốc (native) cho ARM.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL005AVN) |
Microsoft Surface Laptop (7th Ed) |
Asus Vivobook S 15 (S5507) |
Dell XPS 13 (9345) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Snapdragon X (8 nhân) |
Snapdragon X Plus / X Elite (12 nhân) |
Snapdragon X Elite (12 nhân) |
Snapdragon X Elite (12 nhân) |
|
RAM |
16GB LPDDR5x-8448 |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED |
13.8" PixelSense (2304x1536) IPS, 120Hz, Cảm ứng |
15.6" 3K (2880x1620) OLED, 120Hz |
13.4" QHD+ (2560x1600) IPS, Cảm ứng |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 7, BT 5.4 |
Wi-Fi 7, BT 5.4 |
Wi-Fi 7, BT 5.4 |
Wi-Fi 7, BT 5.4 |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C, 2x USB-A, HDMI, MicroSD |
2x USB4, 1x USB-A, Surface Connect |
2x USB4, 1x USB-A, HDMI, MicroSD |
2x USB4 (Tối giản) |
|
Pin |
57Wh |
54Wh (13.8") / 66Wh (15") |
70Wh |
55Wh |
|
Trọng lượng |
1.48kg |
~1.34kg (13.8") |
~1.42kg |
~1.17kg |
|
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
| CPU | Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB |
| Memory | 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard) |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
| VGA | Qualcomm Adreno GPU |
| Display | 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3 |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On, 2 x USB-C (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1 x microSD card reader |
| Wireless | Wi-Fi 7, 802.11be 2x2 + Bluetooth 5.4 |
| Battery | 57Wh |
| Weight | 1.48 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 400 Nits Glossy 90Hz, DCI-P3 100% HDR 500 True Black Glass Dolby Vision
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i9-13905H 2.6GHz up to 5.4GHz 24MB
Memory: 32GB (16x2) LPDDR5x 6400MHz Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) Mini LED 1200nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% P3, 100% Adobe® RGB, 100% sRGB, 165Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ 1000, Glass, Touch, TCON
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB 4800MHz LPDDR5
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1200) Anti-Glare None Touch
Weight: 1.33Kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB +32GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg