WIFI DISPLAY DONGLE SSK (SSP-Z100)-518HP

BALO LAPTOP
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF000DVN): Core 3 100U Gen 14, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 15.6" FHD IPS, vân tay, Wi-Fi 6, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop văn phòng Gen 14 – RAM 16GB DDR5, màn hình lớn 15.6 inch, bảo mật vân tay, chuẩn quân đội MIL-STD-810H, tối ưu cho doanh nghiệp & sinh viên
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF000DVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, sinh viên, văn phòng cần laptop màn hình lớn, hiệu năng Gen 14 mới, RAM 16GB DDR5 tốc độ cao, SSD PCIe 4.0, bảo mật vân tay, kết nối Wi-Fi 6, thiết kế bền bỉ đạt chuẩn quân đội và bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Máy trang bị CPU Intel Core 3 100U Gen 14 (6 nhân, 8 luồng, tối đa 4.7GHz, 10MB cache), RAM 16GB DDR5-5200MHz (1 khe còn trống, nâng tối đa 32GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa Intel Graphics, màn hình 15.6" FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, cảm biến vân tay, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.60kg, màu Luna Gray, cài sẵn Windows 11 Home SL 64bit.
Hiệu năng ổn định, đa nhiệm tốt: Core 3 100U Gen 14, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0
Màn hình lớn 15.6" FHD IPS – Sắc nét, chống lóa, rộng rãi
Kết nối đa dạng, bảo mật & bền bỉ chuẩn doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 3 100U Gen 14 (1.2GHz up to 4.7GHz, 10MB cache, 6C/8T) |
RAM |
16GB DDR5-5200MHz (1 khe còn trống, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC |
Kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1 (PD/DP), HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin/Sạc |
3 cell 47Wh |
Trọng lượng |
1.60kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Tùng – Nhân viên văn phòng:
“Máy cực kỳ ổn định, RAM 16GB đáp ứng đa nhiệm tốt, màn hình lớn, Wi-Fi 6 mạnh, bảo mật vân tay tiện lợi.”
Lê Hoàng Yến – Sinh viên:
“Cấu hình cao, nhiều cổng hiện đại, chuẩn quân đội yên tâm, pin dùng lâu, giá hợp lý.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V15 G5 IRL (83HF000DVN) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop đa nhiệm mạnh, màn hình lớn, bảo mật vân tay, chuẩn bền quân đội, giá hợp lý.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, còn 1 khe trống, nâng tối đa 32GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL 64bit.
5. Máy có USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo V15 G5 IRL (83HF000DVN) |
Dell Inspiron 15 3530 |
HP 15s-fqxxx |
Asus VivoBook 15 X1504 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core 3 100U (Gen 14) |
Core i3-1315U |
Core i3-1315U |
Core i3-1315U |
RAM |
16GB DDR5 (max 32GB) |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
15.6" FHD IPS, 300 nits |
15.6" FHD TN/IPS |
15.6" FHD IPS |
15.6" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel UHD/Iris Xe |
Intel UHD/Iris Xe |
Intel UHD/Iris Xe |
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.60kg |
1.78kg |
1.69kg |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Bảo mật |
Vân tay, TPM, MIL-STD-810H |
Không |
Không |
Không |
Kết luận
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF000DVN) nổi bật với CPU Core 3 100U Gen 14, RAM DDR5 16GB (nâng tối đa 32GB), SSD PCIe 4.0 512GB, màn hình lớn FHD IPS sắc nét, bảo mật vân tay, chuẩn bền quân đội MIL-STD-810H, kết nối đầy đủ (USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6), trọng lượng chỉ 1.60kg và cài sẵn Windows 11 Home SL. Đây là lựa chọn tối ưu cho sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop đa nhiệm mạnh, bền bỉ, bảo mật tốt và giá thành hợp lý trong phân khúc.
CPU | Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads) |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC |
Other | Camera HD 720p with Privacy Shutter, 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2, 1x HDMI® 1.4b, 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45), Discrete TPM 2.0 Enabled, Fingerprint Reader, MIL-STD-810H Military Test Passed |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
Battery | 3 Cells 47 Whrs Battery |
Weight | 1,60 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Luna Gray |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 15.6" HD (1366 x 768), micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg