Màn hình HP M24F (2E2Y4AA) | 23.8 inch FHD IPS | 75Hz | VGA / HDMI 1.4 | 1121
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc|
Hãng sản xuất |
HP |
|
Model |
M24F 2E2Y4AA |
|
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Tỉ lệ |
16:9 |
|
Tấm nền màn hình |
IPS |
|
Độ sáng |
300 nits |
|
Màu sắc hiển thị |
|
|
Độ tương phản |
1000:1 |
|
Tần số quét |
75Hz |
|
Cổng kết nối |
1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support) |
|
Thời gian đáp ứng |
5ms GtG (with overdrive) |
|
Góc nhìn |
178° |
|
Tính năng |
On-screen controls; AMD FreeSync™; Low blue light mode; Anti-glare |
|
Điện năng tiêu thụ |
20 W (maximum), 14.3 W (typical), 0.5 W (standby) |
|
Kích thước |
53.58 x 3.4 x 31.56 cm (Không chân đế) 53.58 x 17.72 x 39.68 cm (Gồm chân đế) |
|
Cân nặng |
2.5 kg |
|
Phụ kiện |
HDMI cable; VGA cable; Doc-kit; AC power cord |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Hãng sản xuất |
HP |
|
Model |
M24F 2E2Y4AA |
|
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Tỉ lệ |
16:9 |
|
Tấm nền màn hình |
IPS |
|
Độ sáng |
300 nits |
|
Màu sắc hiển thị |
|
|
Độ tương phản |
1000:1 |
|
Tần số quét |
75Hz |
|
Cổng kết nối |
1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support) |
|
Thời gian đáp ứng |
5ms GtG (with overdrive) |
|
Góc nhìn |
178° |
|
Tính năng |
On-screen controls; AMD FreeSync™; Low blue light mode; Anti-glare |
|
Điện năng tiêu thụ |
20 W (maximum), 14.3 W (typical), 0.5 W (standby) |
|
Kích thước |
53.58 x 3.4 x 31.56 cm (Không chân đế) 53.58 x 17.72 x 39.68 cm (Gồm chân đế) |
|
Cân nặng |
2.5 kg |
|
Phụ kiện |
HDMI cable; VGA cable; Doc-kit; AC power cord |
CPU: Intel Core i3-10105 (6MB, up to 4.40GHz)
Memory: 4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
HDD: SSD 256GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: Intel UHD Graphics 630
Weight: 4,93Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Non Touch Anti Glare 250 Nits WLAN / WWAN HD Camera
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) MultiTouch Enabled IPS Edge-to-Edge Glass Micro Edge 250 Nits Low Power 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200, hỗ trợ tối đa 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 250nits, 99% sRGB
Weight: 6.0 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5 1334U (Up to 4.6Ghz, 12Mb Cache)
Memory: 8G (1x8) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6"FHD 1920x1080, WVA, 120Hz, Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg