6,180,000
Giá trước đây: 7,190,000 - Tiết kiệm 14%
  • Bảo hành: 24 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:

MÀN HÌNH

  • Độ phân giải

    FHD

    Tấm nền / Công nghệ

    VA

  • Kích thước màn hình

    31.5 inch

    Kích thước (cm)

    80.1 cm

  • Tần số quét

    165Hz

    Thời gian phản hồi

    1ms MBR

  • Gam màu (color gamut)

    sRGB 95% (CIE1931)

    Tỷ lệ màn ảnh

    16:9

  • Kết nối (Đầu vào / đầu ra)

    HDMI, DisplayPort

    Tính năng nổi trội

    HDR 10, Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., NVIDIA G-Sync™, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh

  • Loại tấm nền

    VA

    Kích thước điểm ảnh

    0.36375 x 0.36375 mm

  • Độ sáng (Tối thiểu)

    240 cd/m²

    Độ sáng (Điển hình)

    300 cd/m²

  • Gam màu (Tối thiểu)

    sRGB 90%

    Gam màu (Điển hình)

    sRGB 95% (CIE1931)

  • Độ sâu màu (Số màu)

    16.7M

    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)

    1800:1

  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)

    3000:1

    Góc xem (CR≥10)

    178º(R/L), 178º(U/D)

  • Xử lý bề mặt

    Anti-Glare

    Cong

    NO

  • Tốc độ làm mới

    48~165Hz

TÍNH NĂNG

  • HDR 10

    VESA DisplayHDR™

    NO

  • Hiệu ứng HDR

    Công nghệ Na- IPS™

    NO

  • Gam màu rộng

    NO

    Hiệu chuẩn màu

    NO

  • Hiệu chuẩn HW

    NO

    Độ sáng tự động

    NO

  • Chống nháy

    Chế độ đọc sách

  • Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu

    NO

    Super Resolution+

    NO

  • Giảm độ mờ của chuyển động 1ms

    MBR

    NVIDIA G-Sync™

    G-SYNC Compatible

  • AMD FreeSync™

    Có (Premium)

    FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)

  • Trình ổn định màu đen

    Đồng bộ hóa hành động động

  • Crosshair

    FPS Counter

    NO

  • OverClocking

    NO

    User Define Key

    NO

  • Auto Input Switch

    NO

    Sphere Lighting

    NO

  • PBP

    NO

    PIP

    NO

  • Tiết kiệm điện năng thông minh

    Camera

    NO

  • Mic

    NO

    HW Calibration

    NO

ỨNG DỤNG PHẦN MỀM

  • True Color Pro

    NO

    Bộ điều khiển kép

    NO

  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

    LG UltraGear™ Control Center

    NO

KẾT NỐI

  • D-Sub

    NO

    D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    N/A

  • DVI

    NO

    DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    N/A

  • HDMI

    Có (2ea)

    HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    1920 x 1080 8bit at 165Hz

  • Cổng màn hình

    Có (1ea)

    Phiên bản DP

    1.4

  • DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    1920 x 1080 8bit at 165Hz

    Cổng màn hình mini

    NO

  • Phiên bản mDP

    N/A

    mDP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    N/A

  • Thunderbolt

    NO

    Thunderbolt (Tương thích với USB-C)

    NO

  • Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    N/A

    Thunderbolt (Truyền dữ liệu)

    NO

  • Thunderbolt (Sạc nhanh)

    N/A

    USB-C

    NO

  • USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    N/A

    USB-C (Chế độ thay thế DP)

    NO

  • USB-C (Truyền dữ liệu)

    NO

    USB-C (Sạc nhanh)

    N/A

  • Vòng hoa cúc

    NO

    Cổng USB chiều lên

    NO

  • Cổng USB chiều xuống

    NO

    Ngõ vào âm thanh

    NO

  • Ngõ vào mic

    NO

    Tai nghe ra

  • Đường ra

    NO

    DisplayPort

    Có (1ea)

ÂM THANH

  • Loa

    NO

    Ngõ ra loa (chiếc)

    N/A

  • Kênh loa

    N/A

    Kết nối bluetooth

    NO

  • Maxx Audio

    NO

    Rich Bass

    NO

NGUỒN

  • Loại

    External Power (Adapter)

    Ngõ vào AC

    100-240Vac, 50/60Hz

  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)

    40W

    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)

    40W

  • Mức tiêu thụ điện (Sao năng lượng)

    N/A

    Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)

    Less than 0.5W

  • Mức tiêu thụ điện (DC tắt)

    Less than 0.3W

ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC

  • Điều chỉnh vị trí màn hình

    Tilt

    Có thể treo lên tường

    100 x 100 mm

CHÂN ĐẾ

  • Chân đế tháo rời

KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG

  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    714.7 x 515.1 x 224.8 mm

    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    714.7 x 428 x 77.5 mm

  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)

    793 x 149 x 516 mm

    Khối lượng tính cả chân đế

    5.9

  • Khối lượng không tính chân đế

    5.2

    Khối lượng khi vận chuyển

    8.2

PHỤ KIỆN

  • USB Gender loại C đến A

    NO

    USB A đến B

    NO

  • Cáp USB3.0 chiều lên

    NO

    Âm Thanh PC

    NO

  • Điều khiển từ xa

    NO

Xuất xứ Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc
Bảo hành 24 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL