| Tốc độ in trắng đen | 28 trang/phút; Duplex: 18 trang/phút |
| Tốc độ in màu | 28 trang/phút, 18 trang/phút (2 mặt) |
| Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
| Thời gian in trang đầu | Less than 9.2 seconds for colour Less than 8.2 seconds for monochrome |
| Hỗ trợ kết nối | Hi-Speed USB 2.0; Ethernet 10/100/1000 (RJ45); WiFi 802.11b/g |
| Màn hình hiển thị | Có |
| Hỗ trợ in di động | None |
| Công suất khuyến nghị hàng tháng | N/A |
| Công suất tối đa hàng tháng | 52.000 trang |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| Tốc độ in trắng đen | 28 trang/phút; Duplex: 18 trang/phút |
| Tốc độ in màu | 28 trang/phút, 18 trang/phút (2 mặt) |
| Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
| Thời gian in trang đầu | Less than 9.2 seconds for colour Less than 8.2 seconds for monochrome |
| Hỗ trợ kết nối | Hi-Speed USB 2.0; Ethernet 10/100/1000 (RJ45); WiFi 802.11b/g |
| Màn hình hiển thị | Có |
| Hỗ trợ in di động | None |
| Công suất khuyến nghị hàng tháng | N/A |
| Công suất tối đa hàng tháng | 52.000 trang |
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) 100Hz 16:9 LCD 250nits, 100Hz 100%sRGB Wide view, Anti-glare display
Weight: 5.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H (up to 4.9 GHz, 18 MB cache, 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Integrated Intel Arc 130T GPU 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.74 kg