Bìa 1 kẹp nhựa A4
24,000
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu |
| Chức năng | In |
| Khổ giấy | A3/A4 |
| Bộ nhớ | 128Mb |
| Tốc độ in | 30 ppm (Đen) và 17 ppm (Màu) |
| In đảo mặt | Không |
| ADF | Không |
| Độ phân giải | 5760 x 1440 dpi |
| Cổng giao tiếp | USB |
| Dùng mực | Epson T6641/T6642/T6643/T6644 |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | 5 bình mực lớn rời in được 12,800 trang ( 2 bình đen ). |
| Kích thước | 705mm x 798mm x 215 mm |
| Trọng lượng | 12,2 Kg |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu |
| Chức năng | In |
| Khổ giấy | A3/A4 |
| Bộ nhớ | 128Mb |
| Tốc độ in | 30 ppm (Đen) và 17 ppm (Màu) |
| In đảo mặt | Không |
| ADF | Không |
| Độ phân giải | 5760 x 1440 dpi |
| Cổng giao tiếp | USB |
| Dùng mực | Epson T6641/T6642/T6643/T6644 |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | 5 bình mực lớn rời in được 12,800 trang ( 2 bình đen ). |
| Kích thước | 705mm x 798mm x 215 mm |
| Trọng lượng | 12,2 Kg |
| Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / Intel UHD
Display: 15.6 inch AG Non-Touch, 250nits FullHD (1920 x 1080)
Weight: 1.7 Kg