Ghế Gaming CORSAIR T1 Race Black/Black (CF-9010001-WW) _818KT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
- Ổ cứng WD Black là dòng ổ cứng có tốc độ và hiệu suất cao đem đến cho người dùng có nhu cầu cao giải trí chơi game, Internet,thiết kế đồ họa 1 trải nghiệm hoàn hảo
- Ổ cứng cắm trong này có tốc độ vòng quay 7200 vòng/phút, Bộ nhớ đệm 64MB.

WD Black 2TB tích hợp công nghệ Advanced Format (AF) tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng.

- Hệ thống điện tử hiệu suất cao - Tốc độ bộ vi xử lý kép cho phép quý vị làm việc nhanh hơn với thời gian chờ ít hơn giữa các lần click chuột.
- Cấu trúc cơ khí vững chắc - WD Black được thiết kế vững chắc với những tính năng đảm bảo được tăng cường, là lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng chỉ hướng tới sản phẩm tốt nhất.
- Các mã ổ WD Black tích hợp Advanced Fomat (AF):Ô cứng tích hợp công nghệ AF: có thể đọc và ghi nhiều dữ liệu hơn trên cùng một khoảng trống trên đĩa (tận dụng hiệu quả hơn khoảng trống trên ổ) do đó Tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng. AF: cải thiện sự toàn vẹn của dữ liệu bằng cách đưa ra chế độ Error Corection Code (Mã hiệu chỉnh lỗi ECC) hiệu quả hơn, cải thiện vượt bậc 50% việc hiệu chỉnh lỗi. Đối với ổ đĩa AF được tối ưu hóa đặc biệt cho Mac, Win Vista, Win 7 khi cài đặt mới.
- Dòng: WD Black
- Mã sản phẩm: WD2003FZEX
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 2TB
- Kích thước / Loại: 3.5 inch
Hiệu năng
- Tốc độ truyền dữ liệu (max)
- Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
- Tốc độ ghi dữ liệu: 202 MB/s
- Tốc độ vòng quay: 7200RPM
- Bộ nhớ đệm: 128 MB
Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu
- Số lượng vòng tải / đăng tải: 300.000
- Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14
- Thời gian bảo hành: 5 năm
Quản lý điện năng tiêu thụ
- Yêu cầu nguồn điện trung bình (W)
- Đọc/ Ghi: 9.1
- Nhàn rỗi: 5.8
- Ngủ: 1.0
Thông số khi hoạt động
- Nhiệt độ
- Hoạt động: 5 - 55°C
- Không hoạt động: -40 - 70°C
- Shock
- Hoạt động (2ms, ghi): 30 Gs
- Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs
- Không hoạt động (2ms) 300 Gs
- Độ ồn (dBA)
- Nhàn rỗi: 29
- Hoạt động (Trung bình): 36
- Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.72 kg ± 10%
| Dung lượng |
|
| Hãng sản xuất |
|
| Kết nối |
|
| Yêu cầu hệ thống |
|
| Tốc độ |
|
Khi gắn thêm một ổ cứng mới trên máy tính, trong My Computer sẽ không hiện ổ cứng vì ổ chưa định dạng và phân vùng (partition).Tùy nhu cầu sử dụng, bạn có thể phân chia ổ đĩa thành 1 phân vùng hay nhiều phân vùng tùy ý. Tuy nhiên đối với ổ cứng dung lượng từ 2TB trở lên bạn phải định dạng cho ổ đĩa là GPT để nhận đủ dung lượng của ổ cứng.
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
- Ổ cứng WD Black là dòng ổ cứng có tốc độ và hiệu suất cao đem đến cho người dùng có nhu cầu cao giải trí chơi game, Internet,thiết kế đồ họa 1 trải nghiệm hoàn hảo
- Ổ cứng cắm trong này có tốc độ vòng quay 7200 vòng/phút, Bộ nhớ đệm 64MB.

WD Black 2TB tích hợp công nghệ Advanced Format (AF) tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng.

- Hệ thống điện tử hiệu suất cao - Tốc độ bộ vi xử lý kép cho phép quý vị làm việc nhanh hơn với thời gian chờ ít hơn giữa các lần click chuột.
- Cấu trúc cơ khí vững chắc - WD Black được thiết kế vững chắc với những tính năng đảm bảo được tăng cường, là lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng chỉ hướng tới sản phẩm tốt nhất.
- Các mã ổ WD Black tích hợp Advanced Fomat (AF):Ô cứng tích hợp công nghệ AF: có thể đọc và ghi nhiều dữ liệu hơn trên cùng một khoảng trống trên đĩa (tận dụng hiệu quả hơn khoảng trống trên ổ) do đó Tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng. AF: cải thiện sự toàn vẹn của dữ liệu bằng cách đưa ra chế độ Error Corection Code (Mã hiệu chỉnh lỗi ECC) hiệu quả hơn, cải thiện vượt bậc 50% việc hiệu chỉnh lỗi. Đối với ổ đĩa AF được tối ưu hóa đặc biệt cho Mac, Win Vista, Win 7 khi cài đặt mới.
- Dòng: WD Black
- Mã sản phẩm: WD2003FZEX
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 2TB
- Kích thước / Loại: 3.5 inch
Hiệu năng
- Tốc độ truyền dữ liệu (max)
- Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
- Tốc độ ghi dữ liệu: 202 MB/s
- Tốc độ vòng quay: 7200RPM
- Bộ nhớ đệm: 128 MB
Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu
- Số lượng vòng tải / đăng tải: 300.000
- Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14
- Thời gian bảo hành: 5 năm
Quản lý điện năng tiêu thụ
- Yêu cầu nguồn điện trung bình (W)
- Đọc/ Ghi: 9.1
- Nhàn rỗi: 5.8
- Ngủ: 1.0
Thông số khi hoạt động
- Nhiệt độ
- Hoạt động: 5 - 55°C
- Không hoạt động: -40 - 70°C
- Shock
- Hoạt động (2ms, ghi): 30 Gs
- Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs
- Không hoạt động (2ms) 300 Gs
- Độ ồn (dBA)
- Nhàn rỗi: 29
- Hoạt động (Trung bình): 36
- Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.72 kg ± 10%
| Dung lượng |
|
| Hãng sản xuất |
|
| Kết nối |
|
| Yêu cầu hệ thống |
|
| Tốc độ |
|
Khi gắn thêm một ổ cứng mới trên máy tính, trong My Computer sẽ không hiện ổ cứng vì ổ chưa định dạng và phân vùng (partition).Tùy nhu cầu sử dụng, bạn có thể phân chia ổ đĩa thành 1 phân vùng hay nhiều phân vùng tùy ý. Tuy nhiên đối với ổ cứng dung lượng từ 2TB trở lên bạn phải định dạng cho ổ đĩa là GPT để nhận đủ dung lượng của ổ cứng.
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / Intel Xe Iris
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, 144Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD
Weight: 2.2 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600HS Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 660M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics | NPU Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch
Weight: 1.09 kg
CPU: Intel Core i3-1315U, 1.2GHz up to 4.5GHz, 10MB
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 300nits Anti-glare display NTSC: 45%, 60Hz
Weight: 1.40 kg