Logitech M221 Silent Mouse Wireless (Red) (910-004884)
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao diện | 1 x cổng micro USB cấp nguồn Khe cắm SIM Khe cắm Micro SD |
| Nút | Nút Mở/Tắt nguồn Nút Menu |
| Bộ cấp nguồn | Pin sạc trong 2000mAh |
| Dạng mạng | 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) 2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz) |
| Tốc độ dữ liệu | Tốc độ Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
| Kích thước ( R x D x C ) | 4.2 × 2.6 × 0.6 in. (106 × 66 × 16mm) |
| Ăng ten | Ăng-ten ngầm |
| Đầu đọc thẻ Micro SD | Hỗ trợ lên đến 32GB |
| Màn hình hiển thị | Thống kê lưu lượng, Trạng thái Wi-Fi, Số lượng người dùng, Kiểu mạng (2G/3G/4G), Cường độ tín hiệu, Trạng thái kết nối Internet, Tin nhắn, Trạng thái Pin. |
| Hỗ trợ | Tự động nhận dạng và cấu hình thẻ SIM Mobifone, Vinaphone, Viettel |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
| Băng tần | 2.4GHz |
| Công suất truyền tải | 2.4G <20dbm |
| Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Danh sách đen, Kích hoạt/Vô hiệu hóa Broadcast SSID |
| DHCP | Máy chủ DHCP, Danh sách máy khách DHCP |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | Wi-Fi Di động 4G LTE M7350 Cáp Micro USB Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Micro SIM Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Nano SIM Hướng dẫn cài đặt nhanh Pin 2000mAh |
| System Requirements | Windows 10/8/7/vista/XP, Mac OS, Android, iOS, Windows Phone |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao diện | 1 x cổng micro USB cấp nguồn Khe cắm SIM Khe cắm Micro SD |
| Nút | Nút Mở/Tắt nguồn Nút Menu |
| Bộ cấp nguồn | Pin sạc trong 2000mAh |
| Dạng mạng | 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) 2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz) |
| Tốc độ dữ liệu | Tốc độ Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
| Kích thước ( R x D x C ) | 4.2 × 2.6 × 0.6 in. (106 × 66 × 16mm) |
| Ăng ten | Ăng-ten ngầm |
| Đầu đọc thẻ Micro SD | Hỗ trợ lên đến 32GB |
| Màn hình hiển thị | Thống kê lưu lượng, Trạng thái Wi-Fi, Số lượng người dùng, Kiểu mạng (2G/3G/4G), Cường độ tín hiệu, Trạng thái kết nối Internet, Tin nhắn, Trạng thái Pin. |
| Hỗ trợ | Tự động nhận dạng và cấu hình thẻ SIM Mobifone, Vinaphone, Viettel |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
| Băng tần | 2.4GHz |
| Công suất truyền tải | 2.4G <20dbm |
| Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Danh sách đen, Kích hoạt/Vô hiệu hóa Broadcast SSID |
| DHCP | Máy chủ DHCP, Danh sách máy khách DHCP |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | Wi-Fi Di động 4G LTE M7350 Cáp Micro USB Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Micro SIM Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Nano SIM Hướng dẫn cài đặt nhanh Pin 2000mAh |
| System Requirements | Windows 10/8/7/vista/XP, Mac OS, Android, iOS, Windows Phone |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg