Cáp Máy In USB_ 1.5M Đầu USB 3.0
105,000
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | USB 2.0 Port |
Điện năng tiêu thụ | 3.3V DC |
LED báo hiệu | Power, Wireless |
Kích thước ( R x D x C ) | 65 x 40 x 19mm |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Quản lý | Web Management, HP Web Jet Admin |
Giao thức | TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, AppleTalk, LPR/LPD, IPP |
Advanced Features | DHCP Client, POST(Power On Self Test), Firmware Upgradable, Windows-Based Utility |
KHÁC | |
---|---|
Sản phẩm bao gồm | Wireless Print Server Detachable Omni-Directional Antenna Resource CD Quick Installation Guide Power supply unit |
System Requirements | Windows 9x/ME, Windows 10/7/ Vista / XP/2000, Mac OS X 10 or Later, UNIX/Linux, Netware 3.12 or Later |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~50℃ (32℉~122℉) Storage Temperature: -5℃~65℃ (23℉~139℉) Operating Humidity: 0%~70% non-condensing Storage Humidity: 0%~80% non-condensing |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | USB 2.0 Port |
Điện năng tiêu thụ | 3.3V DC |
LED báo hiệu | Power, Wireless |
Kích thước ( R x D x C ) | 65 x 40 x 19mm |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Quản lý | Web Management, HP Web Jet Admin |
Giao thức | TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, AppleTalk, LPR/LPD, IPP |
Advanced Features | DHCP Client, POST(Power On Self Test), Firmware Upgradable, Windows-Based Utility |
KHÁC | |
---|---|
Sản phẩm bao gồm | Wireless Print Server Detachable Omni-Directional Antenna Resource CD Quick Installation Guide Power supply unit |
System Requirements | Windows 9x/ME, Windows 10/7/ Vista / XP/2000, Mac OS X 10 or Later, UNIX/Linux, Netware 3.12 or Later |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~50℃ (32℉~122℉) Storage Temperature: -5℃~65℃ (23℉~139℉) Operating Humidity: 0%~70% non-condensing Storage Humidity: 0%~80% non-condensing |