HARDWARE FEATURES |
Interface |
1 *100BaseTX (Auto MDI/MDIX) LAN Port |
Button |
1 *Reset/WPS Button |
Power Supply |
48V DC/0.6A |
|
IEEE 802.11af PoE |
LED Indicator |
1 *System |
Antenna |
2 *4dBi Internal Antennas |
Environment |
Operating Temperature: 0℃~55℃ (32℉~131℉) |
|
Storage Temperature: -20~65℃ (-4℉~149℉) |
|
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing |
|
Storage Humidity: 5%~95% non-condensing |
WIRELESS FEATURES |
Standards |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3af |
RF Frequency |
2.4~2.4835GHz |
Data Rate |
802. 11n: up to 300Mbps |
|
802.11g: up to 54Mbps (dynamic) |
|
802.11b: up to11Mbps (dynamic) |
Wireless Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
EIRP |
<20dBm |
Channels |
1-11 (North America), 1-13 (General Europe), 1-14 (Japan) |
Modulation Type |
DBPSK, DQPSK, CCK and OFDM (BPSK,QPSK,16-QAM/ 64-QAM) |
Reception Sensitivity |
270M: -61 dBm@10% PER |
|
135M: -65 dBm@10% PER |
|
54M: -68 dBm@10% PER |
|
11M: -85 dBm@8% PER |
|
6M: -88 dBm@10% PER |
|
1M: -90 dBm@8% PER |
SOFTWARE FEATURES |
Network |
LAN Status |
|
LAN/DHCP Setup |
Wireless |
Wireless Status |
|
Wireless Setup |
|
Multiple BSS |
|
Wireless Multibridge |
|
MAC Authentication |
|
WDS, WPS |
|
Advanced Setup |
System |
System Log |
|
Administrator Setup |
|
Firmware Upgrade |
|
System Time |
|
Configuration backup/restore |
|
Misc Setup |
PoE High Power Access Point của ToToLink.
- Thiết kế ốp trần dễ dàng lắp đặt và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- 1 port LAN 10/100Mbps hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng PoE 802.3af/at giúp cho việc triển khai trở lên dễ dàng hơn.
- Hỗ trợ chuẩn Wireless 802.11n với 2 ăng ten ngầm độ lợi cao
- Công xuất phát mạnh 500mW giúp phủ sóng rộng hơn
- 3 SSID; hỗ trợ Vlan 802.1q (Vlan Tag); Hỗ trợ tạo mạng WIFI cho Khách cách ly hoàn toàn mạng wifi nội bộ
- Hỗ trợ quản lý tập trung với phần mềm trên PC hoặc TOTOLINK Controller AC500
- Hỗ trợ nhiều chế độ: Repeater, Wireless WAN
- Hỗ trợ lập lịch tắt/mở wireless
- Hỗ trợ lập lịch reboot