iPad Mini 5 7.9 inch Wi-Fi Cellular 64GB Space Grey (MUX52ZA/A) | 0620P

THÔNG TIN |
|
Series | iPad Mini 5 2019 |
Màu sắc | Màu xám |
Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
Loại màn hình | LED |
Tấm nền | IPS |
Kích thước | 7.90-Inch |
Độ phân giải | 2048 x 1536 pixels |
Số điểm ảnh (PPI) | 326 |
Công nghệ màn hình |
|
Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
Chipset | Apple A12 Bionic |
CPU | Hexa-Core (2 x 2.50 GHz Vortex + 4 x 1.60 GHz Tempest) |
GPU | Apple GPU 4-Core |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ tối đa | Không |
Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
Loa trong | 2 |
Microphone | 2 |
Cảm biến |
|
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
Camera trước | 7.0 MP |
Camera sau | 8.0 MP |
Quay phim | 1080p HD |
Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
Số khe SIM | 1 SIM |
Loại SIM | Nano SIM |
Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
Hỗ trợ 3G | Có |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR |
GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
Cổng sạc | Lightning |
Cổng tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
Dung lượng PIN | 19.10 Wh |
Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước iPad | Ngang 13.48 x Cao 20.32 x Dày 0.61 cm |
Trọng lượng iPad | 308.2 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN |
|
Series | iPad Mini 5 2019 |
Màu sắc | Màu xám |
Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
Loại màn hình | LED |
Tấm nền | IPS |
Kích thước | 7.90-Inch |
Độ phân giải | 2048 x 1536 pixels |
Số điểm ảnh (PPI) | 326 |
Công nghệ màn hình |
|
Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
Chipset | Apple A12 Bionic |
CPU | Hexa-Core (2 x 2.50 GHz Vortex + 4 x 1.60 GHz Tempest) |
GPU | Apple GPU 4-Core |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ tối đa | Không |
Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
Loa trong | 2 |
Microphone | 2 |
Cảm biến |
|
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
Camera trước | 7.0 MP |
Camera sau | 8.0 MP |
Quay phim | 1080p HD |
Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
Số khe SIM | 1 SIM |
Loại SIM | Nano SIM |
Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
Hỗ trợ 3G | Có |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR |
GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
Cổng sạc | Lightning |
Cổng tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
Dung lượng PIN | 19.10 Wh |
Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước iPad | Ngang 13.48 x Cao 20.32 x Dày 0.61 cm |
Trọng lượng iPad | 308.2 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
CPU: Intel Core i3-10105 Processor (4 x 3.70 GHz), Max Turbo Frequency : 4.40 GHz
Memory: 8GB (8Gx1) DDR4, 2666MHz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB 7200 rpm 3.5"
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500HX (up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 14 cores, 20 threads)
Memory: 16 GB DDR5-4800 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU (8 GB GDDR6 dedicated)
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS up to 5.1GHz, 16MB
Memory: 32GB DDR5-5600MT/s (2 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.33 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)