Máy in khổ A0 (36 inch) Canon imagePROGRAF iPF 771

Laptop HP EliteBook 8 G1i (C1CE4PT) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế doanh nhân sang trọng
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 8 G1i (C1CE4PT) là mẫu laptop doanh nhân cao cấp thuộc dòng EliteBook Series, nổi bật với hiệu năng ổn định, thiết kế sang trọng và khả năng bảo mật hàng đầu của HP. Sản phẩm được trang bị chip Intel® Core™ Ultra 5 225U thế hệ mới, card đồ họa tích hợp Intel® Arc™ Graphics, cùng công nghệ AI hỗ trợ tăng hiệu suất làm việc và tiết kiệm điện năng.
Với trọng lượng chỉ 1.39 kg, thời lượng pin lên đến nhiều giờ làm việc liên tục, và màn hình WUXGA 14 inch sắc nét, đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, nhân viên văn phòng, kỹ sư và nhà quản lý hiện đại.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP EliteBook 8 G1i (C1CE4PT)
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8GHz, 12MB L3 cache, 12 cores, 14 threads) |
RAM |
16GB DDR5-5600MHz |
Ổ cứng |
512GB PCIe Gen4 NVMe TLC M.2 SSD |
VGA |
Intel® Arc™ Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, 300 nits, 62.5% sRGB |
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt™ 4 USB-C (DisplayPort 2.1, Power Delivery), 1x USB-C 10Gbps, 1x HDMI 2.1, 1x USB-A, 1x Audio combo |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Pin |
3-cell, 62 Wh Li-ion polymer |
Trọng lượng |
1.39 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
VAT |
Đã bao gồm VAT |
Xuất xứ |
Hàng phân phối chính hãng, Brand New 100% |
💡 Điểm nổi bật của HP EliteBook 8 G1i
⚖️ So sánh HP EliteBook 8 G1i (C1CE4PT) với đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP EliteBook 8 G1i (C1CE4PT) |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 11 |
---|---|---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 225U |
Intel® Core™ i5-1345U |
Intel® Core™ i5-1335U |
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB LPDDR5 |
Trọng lượng |
1.39 kg |
1.45 kg |
1.12 kg |
Màn hình |
14” WUXGA, 300 nits |
14” FHD+, 250 nits |
14” 2.2K, 400 nits |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
✅ Kết luận: HP EliteBook 8 G1i vượt trội về thời lượng bảo hành, độ bền, tính bảo mật và khả năng kết nối hiện đại, là lựa chọn đáng đầu tư cho môi trường làm việc chuyên nghiệp.
💬 Đánh giá từ người dùng
Anh Quang – Giám đốc dự án: “Máy chạy mượt, pin rất tốt, bàn phím êm và màn hình đẹp. Dòng EliteBook đúng chất doanh nhân cao cấp.”
Chị Hương – Nhân sự văn phòng: “Mình chọn vì máy nhẹ, pin trâu, khởi động cực nhanh. Thiết kế sang trọng, mang đi họp rất tiện.”
Anh Khải – IT Manager: “HP EliteBook 8 G1i bảo mật tốt, kết nối Wi-Fi 6E ổn định, đáng đồng tiền so với Dell Latitude.”
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 8 G1i có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
✅ Có. Máy hỗ trợ nâng cấp RAM và SSD dễ dàng thông qua 2 khe cắm tiện lợi.
2. Thời lượng pin trung bình của EliteBook 8 G1i là bao lâu?
🔋 Khoảng 10–12 giờ làm việc liên tục tùy mức độ sử dụng, hỗ trợ sạc nhanh HP Fast Charge.
3. Dòng EliteBook có phù hợp cho công việc đồ họa nhẹ không?
🎨 Có. Card Intel® Arc™ Graphics hỗ trợ mượt các phần mềm Photoshop, Illustrator, Canva,...
4. Máy có được cài Windows bản quyền sẵn không?
✅ Có. Máy đi kèm Windows 11 Pro bản quyền chính hãng từ Microsoft.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads) |
Memory | 16 GB DDR5-5600 MT/s |
Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB |
Driver | None |
Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1, HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 1 USB Type-A 5Gbps signaling rate (powered) |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 wireless card |
Battery | 3-cell, 62 Wh Li-ion polymer |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 3.02 kg
CPU: 14 Core CPU | 32 Core GPU
Memory: 36GB
HDD: SSD 1TB
VGA: Apple GPU
Display: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR
Weight: 2.38 kg
CPU: 10 Core CPU | 10 Core GPU
Memory: 16GB
HDD: SSD 1TB
VGA: Apple GPU
Display: Apple GPU
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10 Core CPU | 10 Core GPU
Memory: 24GB
HDD: SSD 1TB
VGA: Apple GPU
Display: 3024x1964 pixels, 254 pixels Liquid Retina XDR
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg