HP Printer LaserJet Pro M12w (T0L46A) 418F

Laptop HP EliteBook 635 Aero G11 (B91D3PT) – Cấu hình mạnh mẽ, thiết kế siêu nhẹ cho doanh nhân hiện đại
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 635 Aero G11 (B91D3PT) là chiếc laptop doanh nhân cao cấp thuộc dòng EliteBook Aero nổi tiếng với thiết kế siêu nhẹ, hiệu năng mạnh mẽ và độ bền chuẩn quân đội. Với CPU AMD Ryzen 7 8840HS thế hệ mới, RAM 32GB LPDDR5 6400MHz và ổ SSD tốc độ cao, máy mang lại trải nghiệm mượt mà cho cả công việc lẫn di chuyển.
Trọng lượng chỉ 0.99kg, màn hình 13.3 inch WUXGA sắc nét cùng thời lượng pin ấn tượng khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho doanh nhân, nhân viên văn phòng, và người dùng thường xuyên di chuyển.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết HP EliteBook 635 Aero G11 (B91D3PT)
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 8840HS (8 nhân, 16 luồng, xung nhịp 3.3GHz up to 5.1GHz, 16MB L3 Cache) |
RAM |
32GB LPDDR5 6400MHz (Onboard) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 (2280) |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, chống chói |
Cổng kết nối |
2 x USB Type-C (Power Delivery, DisplayPort), 1 x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A, 1 x HDMI, 1 x audio combo jack |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Pin |
3 Cell – 43.3Wh |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL bản quyền |
Trọng lượng |
0.99 kg |
Xuất xứ |
Hàng chính hãng HP Việt Nam |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Điểm nổi bật của HP EliteBook 635 Aero G11 (B91D3PT)
⚖️ So sánh HP EliteBook 635 Aero G11 với các đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP EliteBook 635 Aero G11 (B91D3PT) |
Lenovo ThinkPad X13 Gen 4 AMD |
Dell Latitude 7340 AMD |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 8840HS |
Ryzen 7 7840U |
Ryzen 7 PRO 7840U |
RAM |
32GB LPDDR5 6400MHz |
16GB LPDDR5 |
16GB LPDDR5 |
Màn hình |
13.3” WUXGA, 400 nits |
13.3” WUXGA, 300 nits |
13.3” FHD+, 250 nits |
Trọng lượng |
0.99 kg |
1.19 kg |
1.21 kg |
Cổng kết nối |
USB-C, HDMI, Type-A, Audio |
USB-C, HDMI |
USB-C, HDMI |
Giá tham khảo |
Tốt hơn khoảng 10–15% |
Cao hơn |
Cao hơn |
💬 Đánh giá từ người dùng
“Máy cực kỳ nhẹ và mát, hiệu năng Ryzen 7 chạy đa nhiệm rất tốt, pin dùng được cả ngày.”
— Trọng Nghĩa, Hà Nội
“Mua cho nhân viên văn phòng, máy đẹp – bền – ổn định. Rất đáng tiền.”
— Hải Yến, TP.HCM
“Bàn phím gõ êm, build nhôm sang trọng, khởi động nhanh. Rất hài lòng.”
— Quốc Bảo, Đà Nẵng
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP EliteBook 635 Aero G11 có nâng cấp được RAM không?
👉 Không, RAM hàn liền (onboard) nhưng dung lượng 32GB đủ mạnh cho mọi tác vụ.
2. Máy có phù hợp cho dân văn phòng, kỹ sư hay marketing không?
👉 Có – nhờ CPU Ryzen 7 mạnh, pin tốt và trọng lượng nhẹ, máy đáp ứng tốt công việc đồ họa nhẹ, Excel, trình chiếu, Adobe cơ bản.
3. Pin của máy dùng được bao lâu?
👉 Thời lượng pin trung bình 8–10 tiếng tùy mức sử dụng và độ sáng màn hình.
Kết luận
HP EliteBook 635 Aero G11 (B91D3PT) là chiếc laptop doanh nhân lý tưởng cho người cần hiệu năng cao, thiết kế gọn nhẹ và độ bền vượt trội. Máy kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng – tính di động – độ an toàn, phù hợp với chuyên gia, doanh nhân và người dùng cao cấp.
CPU | AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz |
Memory | 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe (M.2 2280) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Display | 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display |
Driver | None |
Other | 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-C (supports Power Delivery/DisplayPort), 1 x HDMI, 1 x Headphone/Microphone combo audio jack |
Wireless | 802.11 ax + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3 Cell - 43.3Wh |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Display: 23.8' Wide LED, Full HD 1920 x 1080
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 4GB GDDR6 Up to 1790MHz* at 95W (1740MHz Boost Clock + 50MHz OC, 80W + 15W Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Wide View 250 Nits Narrow Bezel Non Glare with 45% NTSC 63% sRGB
Weight: 2,20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS 3.3GHz up to 4.55GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4), nâng cấp thay thế)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB Up to 1172.5MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. AI TOPs: 143 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS Processor (8 x 3.30 GHz) up to 5.10GHz
Memory: 32GB LPDDR5/ 6400MHz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display