Wireless Router Tenda FH1202(1200Mbps) _3port LAN(10/100Mbps) _1port WAN(10/100Mbps) _5 Antten 5dBI

Laptop HP EliteBook 630 G11 (A7LJ4PT) – Doanh nhân thời đại mới, hiệu năng mạnh mẽ và bảo mật cao cấp
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 630 G11 (A7LJ4PT) là chiếc laptop doanh nhân thế hệ mới, được HP thiết kế dành riêng cho giới văn phòng, chuyên viên và nhà quản lý cần một thiết bị gọn nhẹ, bền bỉ, bảo mật cao nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Máy được trang bị vi xử lý Intel® Core™ Ultra 5 125U (thuộc dòng chip Meteor Lake) – tích hợp AI Engine (NPU) giúp tối ưu hiệu suất và thời lượng pin. Kết hợp cùng RAM 16GB DDR5 và SSD 512GB NVMe, HP EliteBook 630 G11 mang lại trải nghiệm mượt mà, khởi động nhanh, xử lý đa nhiệm và công việc văn phòng cực kỳ hiệu quả.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết HP EliteBook 630 G11 (A7LJ4PT)
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB Cache) |
RAM |
16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB, hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe tốc độ cao |
Đồ họa (GPU) |
Intel® Graphics tích hợp |
Màn hình |
13.3 inch WUXGA (1920x1200), IPS, chống chói, 300 nits, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4 USB-C (40Gbps, Power Delivery, DisplayPort 1.4), 2 x USB-A 5Gbps (1 charging, 1 power), 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x combo audio jack |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Pin |
3 Cell – 56Wh |
Trọng lượng |
1.3 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro bản quyền |
Màu sắc |
Bạc sang trọng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của HP EliteBook 630 G11 (A7LJ4PT)
⚖️ So sánh HP EliteBook 630 G11 với đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP EliteBook 630 G11 (A7LJ4PT) |
Dell Latitude 7340 |
Lenovo ThinkPad X13 Gen 4 |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1340P |
RAM |
16GB DDR5 5600MHz |
16GB LPDDR5 |
16GB LPDDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD |
512GB SSD |
Màn hình |
13.3” WUXGA, 300 nits |
13.3” FHD+, 250 nits |
13.3” WUXGA, 300 nits |
Cổng kết nối |
Có RJ-45, Thunderbolt 4, HDMI 2.1 |
Không có RJ-45 |
Không có RJ-45 |
Trọng lượng |
1.3 kg |
1.21 kg |
1.25 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
✅ Điểm mạnh: Cấu hình AI hiện đại, nhiều cổng kết nối, pin khỏe, giá thành hợp lý hơn so với Dell và Lenovo. |
💬 Đánh giá khách hàng
“Máy chạy cực êm, hiệu năng ổn định. Mình rất ấn tượng với thiết kế gọn nhẹ và cảm giác gõ phím.”
— Anh Tuấn, TP. Hồ Chí Minh
“Rất phù hợp cho dân văn phòng – pin tốt, khởi động nhanh, giao diện Windows 11 Pro dễ dùng.”
— Ngọc Hà, Hà Nội
“Mình chọn HP EliteBook vì độ bền và bảo mật. Dòng G11 này mượt hơn G10 rõ rệt.”
— Thanh Lâm, Đà Nẵng
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 630 G11 có nâng cấp được RAM không?
👉 Có, máy có 2 khe SODIMM, có thể nâng cấp tối đa lên 32GB DDR5.
2. Màn hình của máy có hỗ trợ cảm ứng không?
👉 Không, đây là màn hình chống chói tiêu chuẩn, không cảm ứng.
3. Máy có phù hợp cho lập trình hoặc xử lý đồ họa nhẹ không?
👉 Có, CPU Ultra 5 và RAM 16GB đủ mạnh để xử lý các công việc như code, Photoshop, Canva hoặc Premiere cơ bản.
4. HP EliteBook 630 G11 có Windows bản quyền sẵn không?
👉 Có. Máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền theo máy.
Kết luận
HP EliteBook 630 G11 (A7LJ4PT) là chiếc laptop doanh nhân lý tưởng cho những ai tìm kiếm hiệu năng mạnh, bảo mật cao, thiết kế tinh tế và độ bền vượt trội.
Phù hợp cho nhân viên văn phòng, giám đốc, kỹ sư hoặc người làm việc di động cần thiết bị đáng tin cậy và hiện đại.
CPU | Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Graphics |
Display | 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x Thunderbolt 4 with USB Type-C 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack; 1 x RJ-45 |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1,3 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | CHINA |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.21 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i7-13650HX Processor (upto 4.90 GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM (2 slot, max 32GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: RTX 40 Series NVIDIA® GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16 inch QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), 240Hz, 3ms IPS-level, 500 nits, 100% DCI-P3, anti-glare display
Weight: 2.5 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 15.3" 2.8K (2880x1800) OLED 500nits Anti-reflection / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 30-120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 600, Dolby Vision®
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,3 kg