CÁP USB 3.0 -> 2 LAN UNITEK 20cm (Y-3463) 318HP
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop HP EliteBook 840 G10 (A27P0PA) – Đỉnh cao laptop doanh nhân hiện đại
1. Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 840 G10 (A27P0PA) là chiếc laptop doanh nhân cao cấp mới nhất của HP, kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế mỏng nhẹ, kết nối tiên tiến và độ bền đạt chuẩn quân đội MIL-STD-810H. Với bộ vi xử lý Intel Core i5 thế hệ 13, đây là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, người dùng văn phòng và nhà quản lý hiện đại cần thiết bị ổn định, sang trọng và bền bỉ.
2. Cấu hình chi tiết HP EliteBook 840 G10 (A27P0PA)
| 
			 Thông số kỹ thuật  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12MB cache, 10 nhân, 12 luồng)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5-5200 MHz (1 x 16GB, 2 khe SODIMM, hỗ trợ nâng cấp)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB PCIe Gen4 NVMe TLC M.2 SSD  | 
		
| 
			 Card đồ họa  | 
			
			 Intel Iris Xe Graphics  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2 x Thunderbolt™ 4 (USB-C), 2 x USB-A 5Gbps, HDMI 2.1, combo audio  | 
		
| 
			 Kết nối không dây  | 
			
			 Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 3 cell – 56Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.36 kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 No OS (chưa cài sẵn Windows)  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Bạc  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 36 tháng chính hãng toàn quốc  | 
		
| 
			 VAT  | 
			
			 Đã bao gồm  | 
		
3. Tính năng nổi bật
⚡ Hiệu năng mạnh mẽ, tiết kiệm điện năng
Trang bị Intel Core i5-1335U (Raptor Lake) thế hệ 13, HP EliteBook 840 G10 mang lại khả năng xử lý vượt trội cho các tác vụ văn phòng, họp trực tuyến, xử lý dữ liệu và đa nhiệm. GPU Intel Iris Xe đảm bảo hiển thị hình ảnh mượt mà và hỗ trợ tốt cho các phần mềm đồ họa nhẹ.
🖥️ Màn hình WUXGA sắc nét, hiển thị chân thực
Với màn hình 14 inch độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) và tỷ lệ 16:10, người dùng có không gian hiển thị rộng hơn cho công việc và giải trí. Công nghệ IPS chống chói giúp làm việc hiệu quả trong nhiều môi trường ánh sáng.
🔋 Pin khỏe, sạc nhanh và kết nối toàn diện
Dung lượng pin 56Wh cho thời lượng sử dụng dài, cùng cổng Thunderbolt™ 4 hỗ trợ sạc nhanh Power Delivery và truyền dữ liệu lên tới 40Gbps. Máy còn có Wi-Fi 6E – chuẩn mạng mới nhất giúp kết nối nhanh, ổn định và bảo mật cao.
🧳 Thiết kế sang trọng, độ bền đạt chuẩn quân đội
HP EliteBook 840 G10 được chế tác từ hợp kim nhôm nguyên khối, đạt chuẩn MIL-STD-810H, đảm bảo khả năng chống va đập, chịu nhiệt và rung lắc tốt. Trọng lượng chỉ 1.36 kg, dễ dàng mang theo khi di chuyển.
4. Đánh giá từ khách hàng
⭐ Anh Quang – TP.HCM:
“Máy chạy rất mượt, thiết kế sang trọng. Dù không có Windows sẵn nhưng cài đặt nhanh, hoạt động cực kỳ ổn định.”
⭐ Chị Mai – Hà Nội:
“HP EliteBook G10 thực sự phù hợp với dân văn phòng. Bàn phím êm, máy mát, pin lâu. Đáng tiền!”
⭐ Văn Khải – Đà Nẵng:
“Build rất chắc tay, vỏ kim loại đẹp. Hiệu năng vượt mong đợi trong tầm giá.”
5. Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 HP EliteBook 840 G10 (A27P0PA)  | 
			
			 Dell Latitude 7440  | 
			
			 Lenovo ThinkPad T14 Gen 4  | 
		
|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel Core i5-1335U  | 
			
			 Intel Core i5-1335U  | 
			
			 Intel Core i5-1335U  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5 (2 khe)  | 
			
			 16GB DDR5 (Onboard)  | 
			
			 16GB DDR5  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB SSD Gen4  | 
			
			 512GB SSD  | 
			
			 512GB SSD  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14” WUXGA (16:10)  | 
			
			 14” FHD  | 
			
			 14” WUXGA  | 
		
| 
			 Cổng Thunderbolt 4  | 
			
			 ✅ Có 2 cổng  | 
			
			 ✅ Có 1 cổng  | 
			
			 ✅ Có 2 cổng  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.36 kg  | 
			
			 1.32 kg  | 
			
			 1.4 kg  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 36 tháng  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 24 tháng  | 
		
| 
			 Giá (tham khảo)  | 
			
			 Khoảng 27.500.000đ  | 
			
			 29.900.000đ  | 
			
			 28.900.000đ  | 
		
✅ Kết luận: HP EliteBook 840 G10 nổi bật nhờ hiệu năng ổn định – độ bền cao – bảo hành dài, là lựa chọn thông minh cho dân văn phòng và doanh nhân.
6. Câu hỏi thường gặp
 HP EliteBook 840 G10 có hỗ trợ nâng cấp RAM không?
✅ Có. Máy có 2 khe RAM DDR5, hỗ trợ tối đa 64GB, dễ dàng nâng cấp khi cần.
 Có cài được Windows 11 không?
✅ Hoàn toàn tương thích. Người dùng có thể cài Windows 11 Pro hoặc Home tùy nhu cầu.
 Pin có sạc nhanh không?
✅ Có. Hỗ trợ HP Fast Charge, sạc 50% pin chỉ trong khoảng 30 phút qua cổng Thunderbolt™ 4.
 Máy có đạt chuẩn bảo mật doanh nghiệp không?
✅ Có. HP tích hợp HP Wolf Security, TPM 2.0, vân tay, và camera IR hỗ trợ Windows Hello.
| CPU | Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) | 
| Memory | 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM | 
| Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD | 
| VGA | Intel Iris Xe Graphics | 
| Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 
| Driver | None | 
| Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack | 
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 | 
| Battery | 3 Cell - 56Wh | 
| Weight | 1.36 kg | 
| SoftWare | No OS | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Bạc | 
| Bảo hành | 36 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB Onboard LPDDR4x Bus 4267MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non Touch Narrow Border 300 Nits 95% sRGB WVA Display
Weight: 1,20 Kg
            CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel Core i5-1345U up to 4.7Ghz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 16 GB) 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg