Màn Hình - LCD Asus VZ249H | 23.8 inch Full HD IPS (1920 x 1080) LED Anti Glare _HDMI _VGA _819D

Kích thước (Inch)
29" Phẳng
Kiểu tấm nền
IPS
Gam màu
sRGB 99%
Độ sâu màu (Số màu)
8bit, 16.7M
Độ phân giải
2560 x 1080
Tỷ lệ màn ảnh
21:9
Độ sáng (nit)
250
Tần số (Hz)
75Hz
HDR (Dải động cao)
HDR10
Tỷ lệ tương phản (Nguyên gốc)
1000:1
Thời gian phản hồi (GTG)
5ms
Góc xem (độ)
178/178
HDMI
2 (v1.4)
Cổng màn hình
1 (phiên bản 1.4)
Tai nghe ra
Có
Ngõ ra âm thanh (watt)
7W x 2
Chỉnh âm thanh
Maxx Audio
Loại
Bộ sạc
Nguồn điện (Vôn, Hz)
100 ~240V, 50/60Hz
Bình thường bật
25,5W
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
0,5W
G-Sync/ Freesync
AMD FreeSync™
Chế độ game
Có
Chế độ DAS
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Crosshair
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách (Giảm sắc xanh lam)
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Bộ điều khiển kép
Có
Tách màn hình2.0 (trong OSC)
Có
Cấu hình hiển thị đặt sẵn của tôi (trong OSC)
Có
Điều khiển trên màn hình (OSC)
Có
Nghiêng (Góc)
-5~15 Độ
Màn hình (tính cả chân đỡ)
688,1 x 406,6 x 209,4
Màn hình (không tính chân đỡ)
688,1 x 313,2 x 76,9
Màn hình (tính cả chân đỡ)
4.7
Màn hình (không tính chân đỡ)
4.2
Kích thước Giá treo tường (mm) tương thích với VESA
100 x 100
Dây nguồn
Có
HDMI
Có
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel Core i3-1215U (1.2GHz up to 4.4GHz 10MB)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) 16:9 LCD 250nits 100%sRGB Wide view Anti-glare display
Weight: 5.40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDR5 4400MHz (Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and Non ECC DDR5)
HDD: 256GB M.2 NVMe SSD/1TB HDD 7200RPM
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 8.5 kg