HP CB436AC Blk Contr LJ Toner Cartridge (CE390XC) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i516-63WS – Hiệu năng mạnh mẽ, bền bỉ, tối ưu cho doanh nghiệp
⭐ Tổng quan sản phẩm
ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i516-63WS là mẫu laptop hướng đến người dùng doanh nghiệp, văn phòng và sinh viên cần sự ổn định – bền bỉ – hiệu năng mạnh. Máy sở hữu CPU Intel Core i5-13420H, RAM 16GB DDR5, màn hình IPS sắc nét, thời lượng pin lớn và thiết kế mỏng nhẹ, là lựa chọn lý tưởng cho công việc di chuyển liên tục.
⚙️ Thông số kỹ thuật ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i516-63WS
|
Danh mục |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
16GB (1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 slot – nâng cấp tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe 4.0 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
|
Màn hình |
14” FHD (1920×1080), IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
2× USB 3.2 Gen 1 Type-A; 2× USB 3.2 Gen 2 Type-C (display/PD); HDMI 1.4; Jack 3.5mm |
|
Wireless |
Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3-cell 63Wh |
|
Trọng lượng |
1.40kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
VAT |
Giá đã bao gồm VAT |
💡 Điểm nổi bật của ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i516-63WS
🔥 Hiệu năng mạnh với CPU Intel Core i5-13420H
Thuộc dòng H-series hiệu suất cao, con chip này đáp ứng tốt:
🔧 RAM 16GB DDR5 – Nâng cấp tối đa 64GB
Cấu hình lý tưởng cho dân văn phòng, kế toán, lập trình nhẹ và sinh viên.
🔋 Pin 63Wh – Làm việc cả ngày
Dung lượng lớn hơn các mẫu 14” cùng phân khúc, giảm tần suất sạc.
🌈 Thiết kế mỏng 1.4kg – Dễ mang theo
Vỏ xám hiện đại, bền bỉ theo tiêu chuẩn ASUS ExpertBook.
📺 Màn IPS chống chói – Quan sát tốt ngoài trời
Hình ảnh sắc nét, chống mỏi mắt khi làm việc lâu.
⭐ Đánh giá khách hàng về ExpertBook P1 P1403CVA
⭐⭐⭐⭐⭐ Anh Minh – Nhân viên kinh doanh
“Máy chạy rất mượt, pin trâu, di chuyển nhiều nên cân nặng 1.4kg là hợp lý. Cổng Type-C hỗ trợ sạc rất tiện.”
⭐⭐⭐⭐☆ Chị Hương – Kế toán
“RAM 16GB thoải mái mở phần mềm kế toán + Excel + trình duyệt cùng lúc. Màn hình hơi nhạt màu nhưng dùng văn phòng ok.”
⭐⭐⭐⭐⭐ Bạn Nhật – Sinh viên
“Máy ổn trong tầm giá, chạy nhanh, thiết kế sang. Lắp thêm SSD ngoài cũng dễ.”
📊 Bảng so sánh ASUS ExpertBook P1 P1403CVA với đối thủ
|
Tiêu chí |
ASUS ExpertBook P1 P1403CVA |
Lenovo ThinkBook 14 G4 |
HP ProBook 440 G9 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-13420H |
i5-1235U |
i5-1235U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
8–16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe 4.0 |
512GB PCIe 3.0 |
512GB PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
IPS 300 nits |
TN/IPS 250 nits |
IPS 250 nits |
|
Pin |
63Wh |
45Wh |
42Wh |
|
Cổng Type-C PD |
✔ Có |
✔ |
✘ Không hỗ trợ |
|
Trọng lượng |
1.40kg |
1.50kg |
1.47kg |
|
Giá |
Tốt nhất |
Cao hơn |
Tương đương |
➡️ Kết luận: ExpertBook P1 vượt trội về pin, RAM DDR5 và CPU dòng H mạnh mẽ nhất trong tầm giá.
Câu hỏi thường gặp
1. Máy có nâng cấp RAM được không?
Có. Máy có 2 khe RAM DDR5, nâng tối đa 64GB.
2. Máy có sạc qua cổng Type-C không?
Có, hỗ trợ Power Delivery.
3. Máy phù hợp với ai?
✔ Nhân viên văn phòng
✔ Doanh nhân cần máy bền – di động
✔ Sinh viên các ngành kinh tế – CNTT nhẹ
✔ Người cần chạy đa nhiệm nhiều tab
4. Máy có dùng được Photoshop, AI không?
Có, chạy ổn các tác vụ đồ họa cơ bản – trung bình.
| CPU | Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.3 |
| Battery | 3Cell 63WHrs |
| Weight | 1.40 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 258V 32GB 1.8 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 cores, 8 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X Memory Onboard
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Arc 140V GPU
Display: 14.0-inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, sRGB: 100%, 144Hz, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.27 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg