MUC RICOH SP 310LS (BLACK) - Dùng cho SP 310DN, SP 310 SFN (IN 2000 TRANG) (407251)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS ExpertBook P1 P1503CVA-i516-63WS
🖥️ Giới thiệu tổng quan
ASUS ExpertBook P1 P1503CVA-i516-63WS là mẫu laptop văn phòng – doanh nghiệp thế hệ mới sở hữu cấu hình mạnh mẽ nhờ CPU Intel Core i5-13500H, RAM DDR5 16GB và SSD PCIe 4.0 tốc độ cao. Máy được tối ưu cho công việc đa nhiệm, học tập, họp online, dựng video nhẹ và chạy phần mềm văn phòng chuyên sâu.
Thiết kế gọn nhẹ 1.65 kg, pin lớn 63Wh và Windows 11 Home bản quyền giúp ExpertBook P1 trở thành lựa chọn hoàn hảo trong phân khúc laptop 15.6 inch dành cho nhân viên văn phòng, giáo viên, sinh viên và doanh nghiệp.
🔍 Thông số kỹ thuật nổi bật
🎯 Điểm nổi bật của ASUS ExpertBook P1503CVA-i516-63WS
✔ 1. CPU i5-13500H cực mạnh trong tầm giá
✔ 2. RAM DDR5 16GB – nâng cấp tối đa 64GB
✔ 3. SSD PCIe 4.0 siêu tốc
✔ 4. Màn hình IPS 300 nits – rõ nét mọi góc nhìn
✔ 5. Cổng Type-C đa dụng
✔ 6. Pin lớn 63Wh – dùng cả ngày
Dùng 6–8 tiếng tùy tác vụ, vượt trội so với laptop văn phòng phổ thông.
⭐ Đánh giá khách hàng (Customer Reviews)
⭐⭐⭐⭐⭐ – Anh Dũng (Kế toán doanh nghiệp)
“Máy mạnh, chạy Excel file 50–100MB rất nhanh. Màn hình rõ, pin lâu. Rất đáng tiền.”
⭐⭐⭐⭐⭐ – Chị Linh (Giáo viên THPT)
“Máy nhẹ, gõ phím êm. USB-C hỗ trợ sạc nhanh tiện cực. Windows bản quyền dùng rất ổn.”
⭐⭐⭐⭐☆ – Bạn Hữu (Sinh viên năm 2 CNTT)
“CPU dòng H nên xử lý code và project tốt. Nếu có card rời thì tuyệt nhưng giá này đã quá ok.”
🔍 So sánh ASUS ExpertBook P1503CVA-i516-63WS với đối thủ
|
Tiêu chí |
ASUS ExpertBook P1503CVA-i516-63WS |
Lenovo ThinkBook 15 Gen 5 |
HP ProBook 450 G10 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-13500H (12C/16T) |
i5-1335U (10C/12T) |
i5-1335U |
|
RAM |
16GB DDR5 (nâng cấp 64GB) |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 |
512GB PCIe 3.0 |
512GB PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
IPS 300 nits |
IPS 250 nits |
IPS 250 nits |
|
USB-C |
2 cổng (sạc + display) |
1 cổng |
1 cổng |
|
Pin |
63Wh |
45Wh |
42Wh |
|
OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
1.7 kg |
1.77 kg |
|
Giá trị |
⭐⭐⭐⭐⭐ |
⭐⭐⭐⭐☆ |
⭐⭐⭐⭐ |
Kết luận: ExpertBook vượt trội về CPU, RAM DDR5, ổ cứng PCIe 4.0 và pin lớn.
Câu hỏi thường gặp
1. Máy này có phù hợp cho dân văn phòng không?
Rất phù hợp. CPU mạnh, RAM 16GB, màn IPS sáng, pin 63Wh dùng cả ngày.
2. Có thể nâng cấp RAM không?
Có. Máy có 2 khe RAM, nâng tối đa 64GB DDR5.
3. Máy cài sẵn Windows 11 chưa?
Có. Máy đi kèm Windows 11 Home SL bản quyền.
4. Dùng để xử lý đồ họa được không?
Photoshop, Illustrator, Premiere cơ bản chạy mượt.
Tác vụ 3D hoặc video 4K nên dùng máy có VGA rời.
5. Pin 63Wh dùng được bao lâu?
6–8 tiếng tùy ứng dụng (On-screen + Wi-Fi).
6. Máy có cổng LAN không?
Không. Nhưng có thể dùng adapter USB-C → LAN.
| CPU | Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache) |
| Memory | 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.3 |
| Battery | 3Cell 63WHrs |
| Weight | 1.65 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg