Màn Hình - LCD DELL S2418H (58PVN) 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) IPS LED Anti Glare Monitor _VGA _HDMI _Speaker _5517D

CPU | Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng) |
Memory | 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB) |
Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 % |
Driver | None |
Other | 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C hỗ trợ màn hình / power delivery 1x HDMI 2.1 TMDS 1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth v5.4 |
Battery | 3 Cell 63WHrs |
Weight | 1.36 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 7
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 Aspect Ratio IPS 300 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti Glare Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i7-14650HX Processor (30M Cache, up to 5.2 GHz, 16 cores : 8 P-core and 8 E-core)
Memory: 16GB DDR4 5600Mhz (8GB * 2)
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe SSD Gen4x4 NVMe™
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6 (AI TOPS: 321)
Display: 16.0 inch 16:10 WQXGA (2560x1600) 165Hz Display(100% sRGB, Pantone® Validated, TÜV Rheinland-certified, Dolby Vision®, NVIDIA® Advanced Optimus, G-SYNC)
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg