PC Lenovo V530 15ICR (11BHS08000) | Intel® Core™ i5 _9400 _4GB _256GB SSD PCIe _VGA INTEL _0420F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS ExpertBook B5 B5404CMA-Q70861X | Core Ultra 5 125H | 32GB RAM | 512GB SSD | 100% sRGB | Windows 11 Pro | BH 36T
ASUS ExpertBook B5 B5404CMA-Q70861X là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp thế hệ AI, trang bị Intel Core Ultra 5 125H tích hợp Intel AI Boost NPU, RAM 32GB DDR5 nâng cấp được, màn hình 14 inch WUXGA 16:10 100% sRGB 400 nits, chạy Windows 11 Pro và bảo hành chính hãng 36 tháng – lý tưởng cho doanh nghiệp, quản lý, kỹ sư và người dùng văn phòng cao cấp.
Ưu điểm nổi bật của ASUS ExpertBook B5 B5404CMA-Q70861X
Thông số kỹ thuật ASUS ExpertBook B5 B5404CMA-Q70861X
Đánh giá khách hàng về ASUS ExpertBook B5 B5404CMA-Q70861X
⭐ Nguyễn Minh T. – IT Manager
“RAM 32GB nâng cấp được rất phù hợp triển khai cho doanh nghiệp, chạy cực ổn định.”
⭐ Trần Thu H. – Quản lý dự án
“Màn hình 16:10 sáng, chuẩn màu, làm việc Excel và báo cáo rất đã.”
⭐ Lê Quốc D. – Kỹ sư hệ thống
“Có Thunderbolt 4, LAN RJ45 và Windows 11 Pro – đúng chuẩn laptop công ty.”
Đánh giá trung bình: ⭐⭐⭐⭐⭐ 4.9/5
So sánh ASUS ExpertBook B5 B5404CMA-Q70861X với đối thủ
|
Tiêu chí |
ASUS B5 B5404CMA-Q70861X |
Dell Latitude 5440 |
HP EliteBook 840 G10 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Core Ultra 5 125H + AI |
Core i5-1345U |
Core i5-1350P |
|
RAM |
32GB DDR5 (2 khe) |
16GB |
16GB |
|
Màn hình |
WUXGA 100% sRGB 400 nits |
FHD+ |
FHD+ |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Win 11 Pro |
Win 11 Pro |
|
Bảo hành |
36 tháng |
12–24 tháng |
12 tháng |
|
Trọng lượng |
1.29kg |
1.36kg |
1.35kg |
👉 Kết luận: ASUS B5 vượt trội về RAM, màn hình, bảo hành và giá trị sử dụng lâu dài.
Câu hỏi thường gặp
RAM 32GB của máy có nâng cấp được không?
✅ Có. Máy dùng 2 khe DDR5 SO-DIMM, dễ nâng cấp khi cần.
Laptop này có phù hợp cho doanh nghiệp không?
✅ Rất phù hợp: Windows 11 Pro, AI Boost, bảo mật cao, bảo hành 36 tháng.
Màn hình 100% sRGB dùng cho công việc gì?
👉 Phù hợp thiết kế cơ bản, marketing, trình chiếu, làm nội dung.
Pin sử dụng được bao lâu?
👉 Khoảng 7–9 giờ làm việc văn phòng thực tế.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU |
| Memory | 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe) |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel® Arc™ |
| Display | 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 % |
| Driver | None |
| Other | 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A 2x Thunderbolt™ 4, tương thích USB4, hỗ trợ xuất hình ảnh / sạc nhanh 1x HDMI 2.1 TMDS 1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 63WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
| Weight | 1.29 kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i3-12100 (3.30 GHz - 4.3 GHz/12MB/4 nhân, 8 luồng)
Memory: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 256GB PCIE (x1 HDD 3.5" sata)
VGA: Intel® UHD Graphics 730
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ 780M
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS Slim Bezel 165Hz 500 Nits sRGB 100% Acer ComfyView™
Weight: 2,70 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U ( 1.3 GHz - 4.4 GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 16GB Onboard DDR4 3200MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 48GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 NVMe )
VGA: Onboard Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 220 nits , 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg