HP 130A Cyan/Yellow/Magenta Original LaserJet Toner Cartridge CF351A/CF352A/CF353A 618EL

CPU | Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache) |
Memory | 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe) |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView |
Driver | None |
Other | 2 x USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x Headphone/speaker jack |
Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN + BT 5.1 |
Battery | 3Cell 50WHrs |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i3-10105 (6MB, up to 4.40GHz)
Memory: 4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
HDD: SSD 256GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: Intel UHD Graphics 630
Weight: 4,93Kg
CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB SSD
VGA: 8-core GPU
Display: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg