Logitech Stereo Headset H150 (981-000454)

CPU | Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory |
Display | 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2 (up to 10Gbps) - Thunderbolt™ 4 - USB charging 5V;3A - DC-in port 20V;65W 2 x USB Standard-A ports, supporting: 1xUSB 3.2 Gen 1 - 1xUSB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1 x Ethernet (RJ-45) port 1 x DC-in jack for AC adapter |
Wireless | Wi-Fi 6E 802.11ax + BT 5.1 |
Battery | 50Wh Li-ion |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 with 8GB GDDR6 Boost Clock 2370MHz TGP 140W
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 165Hz Dolby® Vision™ FreeSync™ G-SYNC® Low Blue Light
Weight: 2,40 Kg
CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU
Memory: 8GB
HDD: 512GB
Display: 13.6 inch, 2560 x 1644 Pixels, IPS, 60, 500 nits, Liquid Retina
Weight: 1.24kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (16MB, Up to 5.10GHz)
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16.0Inch WQXGA 2K+ IPS 165Hz 500nits 100%sRGB
Weight: 2.5 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg