Gaming Mouse Pad Corsair MM200 Cloth Small (CH-9000098-WW) _1118KT

CPU | Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache) |
Memory | 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 |
Display | 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) - DisplayPort over USB-C - Thunderbolt™ 4 - USB charging 5V;3A - DC-in port 20V;65W 3 x USB Standard A ports, supporting: - 2 x USB 3.2 Gen 1 - 1 x USB 3.2 Gen 2 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Wireless | Wi-Fi 6 + Bluetooth® 5.1 |
Battery | 4Cell 57WHrs |
Weight | 2.1 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6inch (1920x1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, wide viewing angle up to 170 degrees
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (16MB, Up to 5.10GHz)
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16.0Inch WQXGA 2K+ IPS 165Hz 500nits 100%sRGB
Weight: 2.5 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (3.30GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2slots, up to 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (up to 2TB)
VGA: Intel® HD Graphics
Display: 16inch FHD+ (WUXGA, 1920 x 1200) 16:10, IPS, 300nits, 60Hz, 45% NTSC, Acer ComfyView™
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg