Case Corsair Crystal Series 280X RGB Tempered Glass Micro ATX Case — White (CC-9011137-WW) _919KT
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop HP EliteBook 6 G1i 13 (BQ9M6PT) – Hiệu năng đột phá, thiết kế sang trọng cho doanh nhân hiện đại
🔹 Tổng quan sản phẩm
Laptop HP EliteBook 6 G1i 13 (BQ9M6PT) là mẫu máy cao cấp thuộc dòng EliteBook G1i series mới nhất của HP, được trang bị chip Intel® Core™ Ultra 7 255U tiên tiến, kết hợp RAM DDR5 tốc độ cao và SSD NVMe Gen 4 giúp mang lại hiệu năng mạnh mẽ trong thân hình mỏng nhẹ.
Với thiết kế tinh tế, bảo mật doanh nghiệp và pin bền bỉ, đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, nhân viên văn phòng và người làm việc di động.
⚙️ Thông số kỹ thuật HP EliteBook 6 G1i 13 (BQ9M6PT)
| 
			 Thông số  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.0GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache, 12 nhân, 14 luồng)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM, hỗ trợ nâng cấp)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB PCIe® NVMe™ SSD  | 
		
| 
			 Card đồ họa  | 
			
			 Intel® Graphics (tích hợp)  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 13.3" WUXGA (1920x1200), IPS, chống chói, 300 nits, 62.5% sRGB  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2x Thunderbolt™ 4 USB-C (40Gbps, Power Delivery, DisplayPort™ 2.1), 2x USB-A 5Gbps, HDMI 2.1, RJ-45, jack combo audio  | 
		
| 
			 Kết nối không dây  | 
			
			 Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 3-cell 56Wh Li-ion  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.3 kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 12 tháng chính hãng toàn quốc  | 
		
| 
			 Xuất xứ  | 
			
			 Hàng phân phối chính hãng tại Việt Nam  | 
		
| 
			 VAT  | 
			
			 Đã bao gồm VAT  | 
		
🌟 Ưu điểm nổi bật của HP EliteBook 6 G1i 13 (BQ9M6PT)
⚔️ So sánh HP EliteBook 6 G1i 13 vs Dell Latitude 7340
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 HP EliteBook 6 G1i 13 (BQ9M6PT)  | 
			
			 Dell Latitude 7340  | 
		
|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ Ultra 7 255U  | 
			
			 Intel® Core™ i7-1355U  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5-5600  | 
			
			 16GB DDR5-5200  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB SSD NVMe  | 
			
			 512GB SSD NVMe  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 13.3” WUXGA 300 nits  | 
			
			 13.3” FHD 250 nits  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 Thunderbolt™ 4, HDMI 2.1, RJ-45  | 
			
			 Thunderbolt™ 4, HDMI 1.4  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.3 kg  | 
			
			 1.25 kg  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 56Wh  | 
			
			 46Wh  | 
		
| 
			 Giá tham khảo  | 
			
			 ~28.900.000₫  | 
			
			 ~29.500.000₫  | 
		
👉 Kết luận: HP EliteBook 6 G1i 13 có ưu thế về CPU thế hệ mới, pin dung lượng lớn và màn hình WUXGA sắc nét – là lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng, độ bền và trải nghiệm cao cấp.
💬 Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy cực kỳ nhẹ và chạy nhanh. Cổng Thunderbolt 4 truyền dữ liệu cực ổn, bàn phím gõ êm.” – Anh Minh, Hà Nội
⭐⭐⭐⭐ “Dòng EliteBook đúng là đáng tiền, máy mát, ổn định khi làm việc nhiều tab Chrome và Zoom.” – Chị Mai, TP.HCM
⭐⭐⭐⭐⭐ “Thiết kế cao cấp, pin trâu, màn hình đẹp. Quá phù hợp cho công việc văn phòng.” – Hoàng Tuấn, Đà Nẵng
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP EliteBook 6 G1i 13 có thể nâng cấp RAM không?
👉 Có, máy có 2 khe SODIMM hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 32GB DDR5.
2. Màn hình có cảm ứng không?
❌ Không, phiên bản này là màn hình chống chói tiêu chuẩn IPS, không cảm ứng.
3. Máy có phù hợp cho lập trình viên hoặc dân văn phòng không?
✅ Có. Với CPU Ultra 7 và RAM 16GB, máy đáp ứng tốt mọi tác vụ văn phòng, code và họp trực tuyến.
4. HP EliteBook 6 G1i 13 có hỗ trợ sạc qua USB-C không?
✔️ Có, hỗ trợ USB Power Delivery (PD) và sạc nhanh qua cổng Thunderbolt™ 4
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache) | 
| Memory | 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM) | 
| Hard Disk | 512 GB PCIe® NVMe™ SSD | 
| VGA | Intel® Graphics | 
| Display | 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB | 
| Driver | None | 
| Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1, HP Sleep and Charge) 1 x HDMI 2.1 1 x RJ-45 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (powered) 1 x stereo headphone/microphone combo jack | 
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 | 
| Battery | 3Cell 56Wh | 
| Weight | 1.3 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            
            CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 Up to 1630MHz at 90W (95W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Wide View 250 Nits Narrow Bezel Non-Glare with 45% NTSC 63% sRGB Adaptive-Sync
Weight: 2,00 Kg
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Laptop GPU, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Wide View 250 Nits Narrow Bezel Anti Glare with 72% NTSC 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
            CPU: Snapdragon® X Elite X1E-78-100 (up to 3.40GHz, 42MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x-8533MHz
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.22 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14inch 2.2K(2240 x 1400), IPS, 300nits, 100% sRGB, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.34 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg